Bản dịch của từ Similarity trong tiếng Việt
Similarity
Similarity (Noun)
The similarity between the two cultures was striking.
Sự tương đồng giữa hai văn hóa rất đáng chú ý.
There is a noticeable similarity in their perspectives on education.
Có một sự tương đồng đáng chú ý trong quan điểm về giáo dục của họ.
The similarity in their fashion choices is evident.
Sự tương đồng trong lựa chọn thời trang của họ rõ ràng.
Dạng danh từ của Similarity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Similarity | Similarities |
Kết hợp từ của Similarity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Degree of similarity Mức độ tương đồng | The degree of similarity between the two social media platforms is striking. Mức độ tương đồng giữa hai nền tảng truyền thông xã hội rất ấn tượng. |
Họ từ
Từ "similarity" trong tiếng Anh có nghĩa là sự tương đồng hoặc điểm giống nhau giữa hai hay nhiều đối tượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về cả hình thức viết lẫn cách phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh và cách sử dụng có thể khác biệt. "Similarity" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học, tâm lý học và khoa học dữ liệu để chỉ ra các đặc điểm chung giữa các đối tượng nghiên cứu.
Từ "similarity" bắt nguồn từ tiếng Latinh "similis", có nghĩa là "tương tự" hay "giống nhau". Từ này được chuyển sang tiếng Pháp cổ là "similarité" trước khi gia nhập tiếng Anh vào thế kỷ 14. Sự phát triển của từ này phản ánh khái niệm về những đặc điểm chung giữa các đối tượng hoặc khái niệm. Hiện nay, "similarity" thường được sử dụng trong ngữ cảnh so sánh, phân tích và khoa học, thể hiện sự tương đồng giữa các yếu tố khác nhau.
Từ "similarity" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện cao trong các bài luận về so sánh và đối chiếu, đặc biệt trong bối cảnh nghiên cứu và phân tích văn học. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về khoa học xã hội, tâm lý học hoặc các lĩnh vực yêu cầu phân tích mối liên hệ giữa các đối tượng, ý tưởng hoặc hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp