Bản dịch của từ Clamp trong tiếng Việt
Clamp

Clamp (Noun)
The farmer built a new clamp to store the silage.
Người nông dân xây một cái clamp mới để chứa silage.
The clamp is not suitable for storing hay bales.
Cái clamp không phù hợp để chứa cỏ khô.
Is the clamp large enough to hold all the silage?
Cái clamp có đủ lớn để chứa tất cả silage không?
The clamp of potatoes in the backyard was ready for winter.
Cụm khoai tây trong sân sau đã sẵn sàng cho mùa đông.
There was no clamp of vegetables left after the harvest.
Không còn cụm rau củ nào sau khi thu hoạch.
Did you build a clamp for storing root vegetables last season?
Bạn đã xây dựng một cụm để lưu trữ rau củ mùa trước chưa?
Do you know how to connect the clamp to the circuit?
Bạn có biết cách kết nối cái kẹp với mạch không?
The clamp ensures the signal voltage stays within safe limits.
Cái kẹp đảm bảo điện áp tín hiệu luôn trong giới hạn an toàn.
She forgot to use the clamp, causing the voltage to fluctuate.
Cô ấy quên sử dụng cái kẹp, làm cho điện áp biến đổi.
The clamp on the fence was loose.
Cái kẹp trên hàng rào bị lỏng.
Don't forget to tighten the clamp properly.
Đừng quên siết chặt cái kẹp một cách đúng đắn.
Is the clamp strong enough to hold the structure?
Cái kẹp có đủ mạnh để giữ cấu trúc không?
Dạng danh từ của Clamp (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Clamp | Clamps |
Clamp (Verb)
She clamped the papers together before submitting them to the IELTS examiner.
Cô ấy kẹp các tờ giấy lại trước khi nộp cho người chấm IELTS.
He did not clamp the microphone properly, causing audio issues during the speaking test.
Anh ấy không kẹp micro đúng cách, gây ra vấn đề về âm thanh trong bài thi nói.
Did you remember to clamp the pencil to your desk during the writing section?
Bạn có nhớ kẹp bút chì vào bàn không trong phần viết?
Duy trì giới hạn điện áp của (tín hiệu điện) ở các giá trị quy định.
Maintain the voltage limits of an electrical signal at prescribed values.
She clamped down on social media usage for her children.
Cô ấy kìm chế việc sử dụng mạng xã hội cho con cái.
The school clamps the students' access to certain websites.
Trường học kìm chế quyền truy cập của học sinh vào một số trang web.
Parents should clamp down on excessive screen time for kids.
Phụ huynh nên kìm chế thời gian xem màn hình quá mức cho trẻ em.
Dạng động từ của Clamp (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clamp |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clamped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clamped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clamps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clamping |
Kết hợp từ của Clamp (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Clamp shut Kẹp chặt | She clamped shut her notebook after finishing the essay. Cô ấy kẹp chặt cuốn sổ sau khi hoàn thành bài luận. |
Clamped between your teeth Kẹp giữa răng | Why do you have a pen clamped between your teeth? Tại sao bạn lại có một cây bút kẹp giữa răng? |
Họ từ
Từ "clamp" trong tiếng Anh chỉ một dụng cụ hoặc phương pháp sử dụng để giữ chặt một vật nào đó, thường là trong các hoạt động gia công hoặc lắp ráp. Trong tiếng Anh của Anh, "clamp" có thể được dùng như danh từ hoặc động từ mà không có sự khác biệt lớn trong nghĩa so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có thể ưa chuộng cách diễn đạt tự do hơn. Cả hai đều dùng "clamp" để mô tả việc giữ chặt, nhưng ngữ điệu và cách phát âm có thể sai khác đôi chút, đặc biệt trong cách nhấn âm.
Từ "clamp" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "clampe", có thể xuất phát từ từ tiếng Latin "clampare", mang nghĩa là "kẹp chặt". Tiếng Latin này liên quan đến động từ "clamare", nghĩa là "hét lên", như một biểu hiện của sức mạnh và quyết tâm. Trong lịch sử, "clamp" được sử dụng để chỉ dụng cụ kẹp, dùng để giữ chặt các vật thể. Ngày nay, từ này không chỉ ám chỉ đến dụng cụ vật lý mà còn được sử dụng ẩn dụ để chỉ việc gắn bó hoặc cố định ý tưởng, quan điểm trong văn chương và giao tiếp.
Từ "clamp" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc mô tả quy trình, nhưng tần suất không cao. Trong phần Đọc và Viết, "clamp" thường liên quan đến các lĩnh vực như kỹ thuật hoặc chế tạo, đặc biệt khi nói về việc giữ chặt các vật thể. Trong phần Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các thủ tục thực hành. Ngoài ra, "clamp" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến sửa chữa hoặc lắp ráp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp