Bản dịch của từ Clamp trong tiếng Việt

Clamp

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clamp(Noun)

klˈæmp
ˈkɫæmp
01

Một dụng cụ tạo ra áp lực để giữ các thành phần lại với nhau

An instrument that exerts pressure to hold components together

Ví dụ
02

Một thiết bị buộc hoặc bao bọc thường được sử dụng trong kỹ thuật và xây dựng.

A fastening or enclosing device typically used in engineering and construction

Ví dụ
03

Một thiết bị dùng để giữ chặt một vật tại chỗ.

A device used to hold an object tightly in place

Ví dụ

Clamp(Verb)

klˈæmp
ˈkɫæmp
01

Một dụng cụ có tác dụng tạo áp lực để giữ các thành phần lại với nhau.

To apply pressure to a part to restrict or prevent movement

Ví dụ
02

Một thiết bị khóa hoặc bao bọc thường được sử dụng trong kỹ thuật và xây dựng.

To fasten or secure something using a clamp

Ví dụ
03

Một thiết bị được sử dụng để giữ chặt một vật thể tại chỗ.

To hold something tightly in a specified position

Ví dụ