Bản dịch của từ Clamp trong tiếng Việt

Clamp

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clamp (Noun)

klˈæmp
klˈæmp
01

Một cấu trúc ba mặt được sử dụng để lưu trữ thức ăn ủ chua.

A threesided structure used to store silage.

Ví dụ

The farmer built a new clamp to store the silage.

Người nông dân xây một cái clamp mới để chứa silage.

The clamp is not suitable for storing hay bales.

Cái clamp không phù hợp để chứa cỏ khô.

Is the clamp large enough to hold all the silage?

Cái clamp có đủ lớn để chứa tất cả silage không?

02

Một đống khoai tây hoặc các loại rau củ khác được chứa dưới rơm hoặc đất.

A heap of potatoes or other root vegetables stored under straw or earth.

Ví dụ

The clamp of potatoes in the backyard was ready for winter.

Cụm khoai tây trong sân sau đã sẵn sàng cho mùa đông.

There was no clamp of vegetables left after the harvest.

Không còn cụm rau củ nào sau khi thu hoạch.

Did you build a clamp for storing root vegetables last season?

Bạn đã xây dựng một cụm để lưu trữ rau củ mùa trước chưa?

03

Một mạch điện dùng để duy trì giới hạn điện áp của tín hiệu ở mức quy định.

An electric circuit which serves to maintain the voltage limits of a signal at prescribed levels.

Ví dụ

Do you know how to connect the clamp to the circuit?

Bạn có biết cách kết nối cái kẹp với mạch không?

The clamp ensures the signal voltage stays within safe limits.

Cái kẹp đảm bảo điện áp tín hiệu luôn trong giới hạn an toàn.

She forgot to use the clamp, causing the voltage to fluctuate.

Cô ấy quên sử dụng cái kẹp, làm cho điện áp biến đổi.

04

Nẹp, dây buộc hoặc kẹp để tăng cường hoặc giữ mọi thứ lại với nhau.

A brace band or clasp for strengthening or holding things together.

Ví dụ

The clamp on the fence was loose.

Cái kẹp trên hàng rào bị lỏng.

Don't forget to tighten the clamp properly.

Đừng quên siết chặt cái kẹp một cách đúng đắn.

Is the clamp strong enough to hold the structure?

Cái kẹp có đủ mạnh để giữ cấu trúc không?

Dạng danh từ của Clamp (Noun)

SingularPlural

Clamp

Clamps

Clamp (Verb)

klˈæmp
klˈæmp
01

Chốt (thứ gì đó) vào đúng vị trí bằng kẹp.

Fasten something in place with a clamp.

Ví dụ

She clamped the papers together before submitting them to the IELTS examiner.

Cô ấy kẹp các tờ giấy lại trước khi nộp cho người chấm IELTS.

He did not clamp the microphone properly, causing audio issues during the speaking test.

Anh ấy không kẹp micro đúng cách, gây ra vấn đề về âm thanh trong bài thi nói.

Did you remember to clamp the pencil to your desk during the writing section?

Bạn có nhớ kẹp bút chì vào bàn không trong phần viết?

02

Duy trì giới hạn điện áp của (tín hiệu điện) ở các giá trị quy định.

Maintain the voltage limits of an electrical signal at prescribed values.

Ví dụ

She clamped down on social media usage for her children.

Cô ấy kìm chế việc sử dụng mạng xã hội cho con cái.

The school clamps the students' access to certain websites.

Trường học kìm chế quyền truy cập của học sinh vào một số trang web.

Parents should clamp down on excessive screen time for kids.

Phụ huynh nên kìm chế thời gian xem màn hình quá mức cho trẻ em.

Dạng động từ của Clamp (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Clamp

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Clamped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Clamped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Clamps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Clamping

Kết hợp từ của Clamp (Verb)

CollocationVí dụ

Clamp shut

Kẹp chặt

She clamped shut her notebook after finishing the essay.

Cô ấy kẹp chặt cuốn sổ sau khi hoàn thành bài luận.

Clamped between your teeth

Kẹp giữa răng

Why do you have a pen clamped between your teeth?

Tại sao bạn lại có một cây bút kẹp giữa răng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clamp/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clamp

Không có idiom phù hợp