Bản dịch của từ Clamp trong tiếng Việt
Clamp
Noun [U/C] Verb

Clamp(Noun)
klˈæmp
ˈkɫæmp
01
Một dụng cụ tạo ra áp lực để giữ các thành phần lại với nhau
An instrument that exerts pressure to hold components together
Ví dụ
02
Một thiết bị buộc hoặc bao bọc thường được sử dụng trong kỹ thuật và xây dựng.
A fastening or enclosing device typically used in engineering and construction
Ví dụ
Clamp(Verb)
klˈæmp
ˈkɫæmp
Ví dụ
Ví dụ
