Bản dịch của từ Prior trong tiếng Việt

Prior

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prior(Adjective)

prˈaɪə
ˈpraɪɝ
01

Có ưu thế

Having precedence

Ví dụ
02

Trước về thời gian hoặc cuộc hẹn

Preceding in time or appointment

Ví dụ
03

Có trước hoặc đến trước trong thứ tự thời gian hoặc tầm quan trọng

Existing or coming before in time order or importance

Ví dụ

Prior(Noun)

prˈaɪə
ˈpraɪɝ
01

Diễn ra trước về thời gian hoặc lịch hẹn

A predecessor in office

Ví dụ
02

Tồn tại hoặc xuất hiện trước về mặt thời gian hoặc tầm quan trọng.

A person or thing that precedes another

Ví dụ
03

Có ưu tiên

A previously held belief or knowledge

Ví dụ