Bản dịch của từ Prior trong tiếng Việt
Prior
Prior (Adjective)
Hiện tại hoặc đến trước về thời gian, thứ tự hoặc tầm quan trọng.
Existing or coming before in time, order, or importance.
Prior research indicated the importance of community engagement.
Nghiên cứu trước đó chỉ ra sự quan trọng của sự hợp tác cộng đồng.
She had prior experience working with various social organizations.
Cô ấy có kinh nghiệm trước đó làm việc với các tổ chức xã hội khác nhau.
Prior knowledge of local customs can help in effective communication.
Kiến thức trước đó về phong tục địa phương có thể giúp trong việc giao tiếp hiệu quả.
Dạng tính từ của Prior (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Prior Trước | - | - |
Prior (Noun)
The prior of the monastery oversaw the daily operations.
Người đứng đầu tu viện giám sát các hoạt động hàng ngày.
The prior of the convent welcomed new nuns with open arms.
Người đứng đầu tu viện chào đón các nữ tu mới một cách nồng hậu.
The priors of the religious community gathered for a special meeting.
Các người đứng đầu cộng đồng tôn giáo tụ họp để cuộc họp đặc biệt.
Một tiền án.
A previous criminal conviction.
She was denied entry due to her prior criminal record.
Cô ấy bị từ chối nhập cảnh vì tiền án tội phạm của cô ấy.
Employers may ask about prior convictions during job interviews.
Nhà tuyển dụng có thể hỏi về tiền án tội phạm trong cuộc phỏng vấn việc làm.
The judge considered the defendant's prior offenses in sentencing.
Thẩm phán xem xét các tội phạm trước đó của bị cáo khi tuyên án.
Họ từ
Từ "prior" được sử dụng như một tính từ chỉ sự ưu tiên hoặc điều gì xảy ra trước một sự kiện khác. Trong tiếng Anh, nó thường được dùng để chỉ thời gian hoặc trình tự, như trong cụm "prior knowledge" (kiến thức trước đây). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa và cách sử dụng của "prior" tương đối giống nhau, nhưng tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này nhiều hơn trong văn viết chính thức. Phiên âm của "prior" trong cả hai biến thể đều tương tự nhau, /ˈpraɪər/.
Từ "prior" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prior", có nghĩa là "trước hơn" hoặc "trang trọng hơn". Trong ngữ cảnh lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ thời gian hoặc thứ bậc trong các hệ thống phân cấp xã hội và tôn giáo. Ngày nay, "prior" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau như lập kế hoạch và ra quyết định, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự ưu tiên trong việc sắp xếp thứ tự cho các nhiệm vụ hoặc khía cạnh cần thiết.
Từ "prior" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Reading, nơi yêu cầu người học thể hiện sự liên kết và thứ tự trong lập luận. Trong Speaking và Listening, "prior" thường được sử dụng để chỉ thời gian hoặc trải nghiệm trước đó. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, kinh doanh, hoặc khi thảo luận về sự chuẩn bị và kế hoạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp