Bản dịch của từ Monarch trong tiếng Việt

Monarch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monarch(Noun)

mˈɒnɑːk
ˈmɑnɑrk
01

Một nguyên thủ quốc gia có chủ quyền, đặc biệt là vua, hoàng hậu hoặc hoàng đế

A sovereign head of state especially a king queen or emperor

Ví dụ
02

Người cai trị hoặc lãnh đạo có chủ quyền của một quốc gia hoặc lãnh thổ

A ruler or sovereign leader of a country or territory

Ví dụ
03

Một loài bướm thuộc họ danaidae nổi tiếng với đôi cánh màu cam và đen cùng khả năng di cư dài

A butterfly of the family danaidae known for its orange and black wings and long migration

Ví dụ