Bản dịch của từ Monarch trong tiếng Việt
Monarch
Monarch (Noun)
Một loài bướm di cư lớn màu cam và đen xuất hiện chủ yếu ở bắc mỹ. sâu bướm ăn bông tai, sử dụng chất độc trong cây để khiến cả bản thân và con trưởng thành trở nên khó chịu đối với động vật ăn thịt.
A large migratory orange and black butterfly that occurs mainly in north america the caterpillar feeds on milkweed using the toxins in the plant to render both itself and the adult unpalatable to predators.
Monarch butterflies migrate in North America during specific seasons.
Bướm vua di cư ở Bắc Mỹ vào mùa cụ thể.
The monarch caterpillar feeds on milkweed to grow and transform.
Sâu bướm vua ăn cỏ ngựa để phát triển và biến đổi.
The monarch butterfly's orange and black wings are distinctive and beautiful.
Đôi cánh màu cam đen của bướm vua rất đặc biệt và đẹp.
Đớp ruồi được tìm thấy ở châu phi, châu á và châu úc, thường có bộ lông sặc sỡ hoặc đậm màu.
A flycatcher found in africa asia and australasia typically having boldly marked or colourful plumage.
The monarch is known for its colorful plumage in Africa.
Vua chúa được biết đến với bộ lông màu sắc ở châu Phi.
Many people admire the monarch's striking appearance in Asia.
Nhiều người ngưỡng mộ vẻ ngoại hình nổi bật của vua chúa ở châu Á.
The monarch bird's unique markings make it stand out in Australasia.
Những đốm màu độc đáo của chim vua chúa giúp nó nổi bật ở châu Úc.
The monarch attended the royal wedding ceremony.
Vua tham dự lễ cưới hoàng gia.
The monarch's coronation was a grand event.
Lễ đăng quang của vua là một sự kiện hoành tráng.
The monarch signed the treaty with neighboring countries.
Vua ký hiệp định với các quốc gia láng giềng.
Dạng danh từ của Monarch (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Monarch | Monarchs |
Kết hợp từ của Monarch (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Constitutional monarch Quốc vương | The constitutional monarch attended the social event with grace. Vua bảo hiểm tham dự sự kiện xã hội với dáng vẻ duyên dáng. |
Absolute monarch Vua chính thống | The absolute monarch ruled with unlimited power over his subjects. Vua chuyên chế cai trị với quyền lực không giới hạn đối với dân chúng. |
Reigning monarch Đương kim | The reigning monarch is loved by all his subjects. Vua triều đình được mọi người yêu mến. |
Họ từ
Từ "monarch" chỉ việc một vị vua hoặc nữ hoàng, người đứng đầu của một vương quốc, thường có quyền lực là tuyệt đối. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa phiên bản Anh và Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong văn viết, từ "monarch" thường gặp trong các văn bản lịch sử, chính trị, hoặc trong ngữ cảnh về chế độ quân chủ, nhấn mạnh đến vai trò lãnh đạo và tính chất kế thừa của quyền lực trong xã hội.
Từ "monarch" xuất phát từ tiếng Latin "monarcha", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "monarkhēs", trong đó "monos" có nghĩa là "một" và "archē" có nghĩa là "cai trị". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một người cai trị duy nhất, thể hiện quyền lực tối cao và tính độc lập trong quản lý. Trong lịch sử, khái niệm này đã phát triển để bao hàm các chế độ quân chủ, nơi quyền lực thường được truyền qua dòng dõi, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi về sự chính thống và độc quyền trong quyền lực cai trị.
Từ "monarch" (nguyên thủ, vua hoặc hoàng hậu) có tần suất sử dụng nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, thường xuất hiện trong bối cảnh nói về lịch sử, chính trị hoặc khi thảo luận về các chế độ quân chủ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ một nhà lãnh đạo tối cao trong các hệ thống chính trị và văn hóa, liên quan đến truyền thống và quyền lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp