Bản dịch của từ Monarch trong tiếng Việt

Monarch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monarch (Noun)

mˈɑnˌɑɹk
mˈɑnəɹk
01

Một loài bướm di cư lớn màu cam và đen xuất hiện chủ yếu ở bắc mỹ. sâu bướm ăn bông tai, sử dụng chất độc trong cây để khiến cả bản thân và con trưởng thành trở nên khó chịu đối với động vật ăn thịt.

A large migratory orange and black butterfly that occurs mainly in north america the caterpillar feeds on milkweed using the toxins in the plant to render both itself and the adult unpalatable to predators.

Ví dụ

Monarch butterflies migrate in North America during specific seasons.

Bướm vua di cư ở Bắc Mỹ vào mùa cụ thể.

The monarch caterpillar feeds on milkweed to grow and transform.

Sâu bướm vua ăn cỏ ngựa để phát triển và biến đổi.

The monarch butterfly's orange and black wings are distinctive and beautiful.

Đôi cánh màu cam đen của bướm vua rất đặc biệt và đẹp.

02

Đớp ruồi được tìm thấy ở châu phi, châu á và châu úc, thường có bộ lông sặc sỡ hoặc đậm màu.

A flycatcher found in africa asia and australasia typically having boldly marked or colourful plumage.

Ví dụ

The monarch is known for its colorful plumage in Africa.

Vua chúa được biết đến với bộ lông màu sắc ở châu Phi.

Many people admire the monarch's striking appearance in Asia.

Nhiều người ngưỡng mộ vẻ ngoại hình nổi bật của vua chúa ở châu Á.

The monarch bird's unique markings make it stand out in Australasia.

Những đốm màu độc đáo của chim vua chúa giúp nó nổi bật ở châu Úc.

03

Nguyên thủ quốc gia có chủ quyền, đặc biệt là vua, hoàng hậu hoặc hoàng đế.

A sovereign head of state especially a king queen or emperor.

Ví dụ

The monarch attended the royal wedding ceremony.

Vua tham dự lễ cưới hoàng gia.

The monarch's coronation was a grand event.

Lễ đăng quang của vua là một sự kiện hoành tráng.

The monarch signed the treaty with neighboring countries.

Vua ký hiệp định với các quốc gia láng giềng.

Dạng danh từ của Monarch (Noun)

SingularPlural

Monarch

Monarchs

Kết hợp từ của Monarch (Noun)

CollocationVí dụ

Monarch reign

Triều đại vua chúa

The monarch's reign brought stability to the social structure.

Sự trị vị của vua mang lại sự ổn định cho cấu trúc xã hội.

Monarch rule

Chế độ quân chủ

Monarch rule can sometimes lead to social unrest and dissatisfaction.

Quyền trị vương thường dẫn đến bất ổn xã hội và không hài lòng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Monarch cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monarch

Không có idiom phù hợp