Bản dịch của từ Culmination trong tiếng Việt
Culmination
Culmination (Noun)
Winning the Nobel Prize was the culmination of her career.
Việc giành giải Nobel là bước đỉnh cao của sự nghiệp của cô ấy.
The wedding was the culmination of months of planning and preparation.
Đám cưới là bước đỉnh cao của tháng ngày lên kế hoạch và chuẩn bị.
The concert marked the culmination of the music festival.
Buổi hòa nhạc đánh dấu bước đỉnh cao của lễ hội âm nhạc.
The culmination of the charity event was the total amount raised.
Bước đỉnh của sự kiện từ thiện là tổng số tiền quyên góp.
The culmination of the social project was the successful launch.
Bước đỉnh của dự án xã hội là việc ra mắt thành công.
The culmination of the campaign was the community coming together.
Bước đỉnh của chiến dịch là cộng đồng đoàn kết.
Dạng danh từ của Culmination (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Culmination | Culminations |
Kết hợp từ của Culmination (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Logical culmination Đỉnh điểm logic | The charity event was the logical culmination of their community efforts. Sự kiện từ thiện là bước cuối cùng hợp lý của nỗ lực cộng đồng của họ. |
Natural culmination Đỉnh điểm tự nhiên | Their friendship reached its natural culmination at the charity event. Mối quan hệ của họ đạt đến điểm cuối tự nhiên tại sự kiện từ thiện. |
Họ từ
Từ "culmination" có nghĩa là đỉnh cao hoặc điểm kết thúc của một quá trình, sự phát triển hay một chuỗi sự kiện. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai vùng. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả những bước ngoặt quan trọng trong nghiên cứu, nghệ thuật hoặc các hoạt động xã hội.
Từ "culmination" có nguồn gốc từ tiếng Latin "culminatio", xuất phát từ động từ "culminare", nghĩa là "đạt đến đỉnh cao". Trong tiếng Latin, "culmen" có nghĩa là "đỉnh", phản ánh khái niệm đạt đến mức độ cao nhất. Qua lịch sử, từ này đã được tích hợp vào tiếng Anh từ thời kỳ Trung Cổ, mang nghĩa biểu trưng cho sự hoàn thành, thành tựu cao nhất trong một quá trình. Hiện nay, "culmination" thường được sử dụng để chỉ giai đoạn đỉnh điểm trong một sự kiện hay quán trình nào đó.
Từ "culmination" thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật, đặc biệt trong phần Đọc và Viết của bài thi IELTS. Tần suất sử dụng cao hơn trong các bài viết phân tích, báo cáo nghiên cứu và các tác phẩm văn học. Từ này mô tả điểm cao nhất hoặc kết quả đạt được sau một quá trình dài, thường được sử dụng để chỉ một thành tựu đáng kể trong các lĩnh vực như khoa học, nghệ thuật và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp