Bản dịch của từ Climactic trong tiếng Việt

Climactic

Adjective

Climactic (Adjective)

klaɪmˈæktɪk
klaɪmˈæktɪk
01

Đóng vai trò là đỉnh điểm hoặc giải pháp cho một chuỗi sự kiện; tạo thành một cao trào thú vị.

Acting as a culmination or resolution to a series of events forming an exciting climax.

Ví dụ

The climactic moment of the speech captivated the audience.

Khoảnh khắc đỉnh điểm của bài phát biểu đã thu hút khán giả.

The meeting ended on a climactic note, leaving everyone inspired.

Cuộc họp kết thúc ở một nốt nhạc đỉnh điểm, khiến mọi người cảm thấy truyền cảm hứng.

Was the climactic scene in the movie unexpected for you?

Cảnh đỉnh điểm trong bộ phim có bất ngờ với bạn không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Climactic

Không có idiom phù hợp