Bản dịch của từ Climactic trong tiếng Việt
Climactic
Climactic (Adjective)
Đóng vai trò là đỉnh điểm hoặc giải pháp cho một chuỗi sự kiện; tạo thành một cao trào thú vị.
Acting as a culmination or resolution to a series of events forming an exciting climax.
The climactic moment of the speech captivated the audience.
Khoảnh khắc đỉnh điểm của bài phát biểu đã thu hút khán giả.
The meeting ended on a climactic note, leaving everyone inspired.
Cuộc họp kết thúc ở một nốt nhạc đỉnh điểm, khiến mọi người cảm thấy truyền cảm hứng.
Was the climactic scene in the movie unexpected for you?
Cảnh đỉnh điểm trong bộ phim có bất ngờ với bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp