Bản dịch của từ Climactic trong tiếng Việt
Climactic
Climactic (Adjective)
Đóng vai trò là đỉnh điểm hoặc giải pháp cho một chuỗi sự kiện; tạo thành một cao trào thú vị.
Acting as a culmination or resolution to a series of events forming an exciting climax.
The climactic moment of the speech captivated the audience.
Khoảnh khắc đỉnh điểm của bài phát biểu đã thu hút khán giả.
The meeting ended on a climactic note, leaving everyone inspired.
Cuộc họp kết thúc ở một nốt nhạc đỉnh điểm, khiến mọi người cảm thấy truyền cảm hứng.
Was the climactic scene in the movie unexpected for you?
Cảnh đỉnh điểm trong bộ phim có bất ngờ với bạn không?
Họ từ
Từ "climactic" trong tiếng Anh biểu thị một sự kiện hoặc điểm cao nhất trong một diễn biến hay câu chuyện, thường là lúc căng thẳng hoặc xung đột đạt đỉnh điểm. Trong tiếng Anh anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về mặt ngữ nghĩa và ngữ pháp. Tuy nhiên, trong môi trường văn học, "climactic" thường được dùng để mô tả những khoảnh khắc quyết định, ảnh hưởng mạnh mẽ đến diễn biến tiếp theo của câu chuyện.
Từ "climactic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "climacticus", nghĩa là "thuộc về độ cao". Gốc từ này phát sinh từ tiếng Hy Lạp "klimax", có nghĩa là "bậc thang". Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ điểm cao nhất, khía cạnh quan trọng nhất trong một câu chuyện hoặc sự kiện. Hiện tại, "climactic" thường được dùng để mô tả những khoảnh khắc quyết định hoặc cao trào trong văn học và nghệ thuật, thể hiện đỉnh điểm của cảm xúc hoặc hành động.
Từ "climactic" thường xuất hiện trong phần thi Nghe và Đọc của IELTS, mà cụ thể là trong ngữ cảnh mô tả các mốc quan trọng hoặc cao trào trong câu chuyện hoặc sự kiện. Trong phần Viết và Nói, từ này được sử dụng để phân tích các khía cạnh nghệ thuật trong văn học và điện ảnh. Ngoài ra, trong ngữ cảnh rộng hơn, "climactic" thường được dùng để chỉ những khoảnh khắc quyết định trong các sự kiện lớn, như thể thao hoặc chính trị, khi áp lực đạt đến đỉnh điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp