Bản dịch của từ Climax trong tiếng Việt
Climax
Climax (Noun)
The climax of the charity event was when they reached their donation goal.
Đỉnh điểm của sự kiện từ thiện là khi họ đạt được mục tiêu quyên góp.
The climax of the social gathering was the surprise announcement of a wedding.
Đỉnh điểm của buổi tụ tập xã hội là thông báo bất ngờ về một đám cưới.
The climax of the community project was the completion of the new playground.
Đỉnh điểm của dự án cộng đồng là việc hoàn thành công trình sân chơi mới.
Kết hợp từ của Climax (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fitting climax Điểm cao | The charity event ended with a fitting climax, raising $10,000. Sự kiện từ thiện kết thúc với một bước cao điểm phù hợp, gây quỹ $10,000. |
Great climax Điểm cao | The party reached a great climax with everyone dancing joyfully. Bữa tiệc đã đạt tới đỉnh cao với mọi người nhảy múa vui vẻ. |
Big climax Đỉnh điển | The big climax of the charity event was the total amount raised. Điểm cao trọng của sự kiện từ thiện là tổng số tiền quyên góp. |
Thrilling climax Đỉnh điểm gây cấn | The movie ended with a thrilling climax, leaving the audience in awe. Bộ phim kết thúc bằng một cú cao trào gây nhiều ấn tượng cho khán giả. |
Powerful climax Đỉnh cao mạnh mẽ | The powerful climax of the charity event left everyone inspired. Đỉnh điểm mạnh mẽ của sự kiện từ thiện khiến mọi người cảm thấy được truyền cảm hứng. |
Climax (Verb)
Đạt đến đỉnh cao trong một sự kiện thú vị hoặc ấn tượng; đạt đến cao trào.
Culminate in an exciting or impressive event reach a climax.
The charity event will climax with a fireworks display.
Sự kiện từ thiện sẽ đạt đến cực điểm với màn bắn pháo hoa.
The concert will climax with a spectacular light show.
Buổi hòa nhạc sẽ đạt đến cực điểm với màn trình diễn ánh sáng đặc biệt.
The play will climax with a thrilling plot twist.
Vở kịch sẽ đạt đến cực điểm với một cú twist kịch tính.
Họ từ
Từ "climax" có nghĩa là điểm cao trào trong một tác phẩm văn học, kịch hoặc một sự kiện, nơi mà căng thẳng đạt đến đỉnh điểm và các xung đột chính thường được giải quyết. Trong tiếng Anh Anh, "climax" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu khi phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt trong phương ngữ. Trong cả hai phiên bản, "climax" thường được dùng trong các ngữ cảnh nghệ thuật hoặc khoa học để chỉ sự phát triển đáng chú ý trong một quá trình nào đó.
Từ "climax" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "climax", từ "climac-" có nghĩa là "bậc thang". Trong ngữ cảnh cổ đại, thuật ngữ này được sử dụng trong văn học để chỉ điểm cao nhất hoặc đỉnh điểm của một câu chuyện, nơi xung đột được giải quyết. Vào thế kỷ 19, ý nghĩa này được mở rộng để mô tả các tình huống căng thẳng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ văn học đến sinh học, thể hiện sự phát triển đạt đến mức tối đa. Sự chuyển biến này thể hiện rõ bản chất dần dần từ ý nghĩa ban đầu đến ý nghĩa hiện đại của từ.
Từ "climax" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần mô tả sự phát triển của một câu chuyện hoặc trình bày các khía cạnh chính của một vấn đề. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học và nghệ thuật. "Climax" thường đề cập đến điểm cao trào hoặc thời điểm quan trọng nhất trong một tác phẩm, thể hiện sự căng thẳng hoặc xung đột chính, mà từ đó các sự kiện tiếp theo được giải quyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp