Bản dịch của từ Climax trong tiếng Việt

Climax

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Climax (Noun)

klˈaɪmæks
klˈaɪmæks
01

Điểm mãnh liệt, thú vị hoặc quan trọng nhất của điều gì đó; đỉnh cao.

The most intense exciting or important point of something the culmination.

Ví dụ

The climax of the charity event was when they reached their donation goal.

Đỉnh điểm của sự kiện từ thiện là khi họ đạt được mục tiêu quyên góp.

The climax of the social gathering was the surprise announcement of a wedding.

Đỉnh điểm của buổi tụ tập xã hội là thông báo bất ngờ về một đám cưới.

The climax of the community project was the completion of the new playground.

Đỉnh điểm của dự án cộng đồng là việc hoàn thành công trình sân chơi mới.

Kết hợp từ của Climax (Noun)

CollocationVí dụ

Fitting climax

Điểm cao

The charity event ended with a fitting climax, raising $10,000.

Sự kiện từ thiện kết thúc với một bước cao điểm phù hợp, gây quỹ $10,000.

Great climax

Điểm cao

The party reached a great climax with everyone dancing joyfully.

Bữa tiệc đã đạt tới đỉnh cao với mọi người nhảy múa vui vẻ.

Big climax

Đỉnh điển

The big climax of the charity event was the total amount raised.

Điểm cao trọng của sự kiện từ thiện là tổng số tiền quyên góp.

Thrilling climax

Đỉnh điểm gây cấn

The movie ended with a thrilling climax, leaving the audience in awe.

Bộ phim kết thúc bằng một cú cao trào gây nhiều ấn tượng cho khán giả.

Powerful climax

Đỉnh cao mạnh mẽ

The powerful climax of the charity event left everyone inspired.

Đỉnh điểm mạnh mẽ của sự kiện từ thiện khiến mọi người cảm thấy được truyền cảm hứng.

Climax (Verb)

klˈaɪmæks
klˈaɪmæks
01

Đạt đến đỉnh cao trong một sự kiện thú vị hoặc ấn tượng; đạt đến cao trào.

Culminate in an exciting or impressive event reach a climax.

Ví dụ

The charity event will climax with a fireworks display.

Sự kiện từ thiện sẽ đạt đến cực điểm với màn bắn pháo hoa.

The concert will climax with a spectacular light show.

Buổi hòa nhạc sẽ đạt đến cực điểm với màn trình diễn ánh sáng đặc biệt.

The play will climax with a thrilling plot twist.

Vở kịch sẽ đạt đến cực điểm với một cú twist kịch tính.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Climax cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time you received a terrible service | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] The drama came to its when she refused to give me more plastic bags when I asked for more [...]Trích: Describe a time you received a terrible service | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Climax

Không có idiom phù hợp