Bản dịch của từ Culminate trong tiếng Việt
Culminate
Culminate (Verb)
The charity event culminates with a silent auction tonight.
Sự kiện từ thiện đạt đến đỉnh điểm với một cuộc đấu giá im lặng tối nay.
The festival culminates in a grand fireworks display.
Lễ hội kết thúc bằng một buổi trình diễn pháo hoa lớn.
The conference will culminate with a keynote speech by the president.
Hội nghị sẽ kết thúc bằng bài diễn thuyết chính của tổng thống.
Đạt đến đỉnh cao hoặc điểm phát triển cao nhất.
Reach a climax or point of highest development.
The charity event culminated in a record-breaking donation.
Sự kiện từ thiện đã đạt đến mức quyên góp phá kỷ lục.
The protest culminated in a peaceful resolution between the two groups.
Cuộc biểu tình đã đạt đến một giải pháp hòa bình giữa hai nhóm.
The community project culminated in the opening of a new community center.
Dự án cộng đồng đã đạt đến việc khai trương một trung tâm cộng đồng mới.
Dạng động từ của Culminate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Culminate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Culminated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Culminated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Culminates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Culminating |
Họ từ
Từ "culminate" có nghĩa là đạt đến đỉnh điểm hoặc kết thúc một tiến trình nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ sự hoàn thiện của một sự kiện hay một quá trình. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau; người Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết thứ hai (ˈkʌl.mə.neɪt), trong khi người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết đầu tiên (ˈkʌl.mɪ.neɪt). Cách sử dụng và ngữ cảnh cũng không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản ngôn ngữ này.
Từ "culminate" xuất phát từ tiếng Latin "culminare", có nghĩa là "đạt đến đỉnh cao" hoặc "đỉnh điểm". Tiền tố "culmen" trong tiếng Latin chỉ điểm cao nhất, thể hiện rõ sự tột đỉnh của một quá trình hay sự kiện. Lịch sử sử dụng của từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, gắn liền với ý nghĩa biểu đạt sự hoàn thành hoặc sự phát triển đến mức cao nhất, từ đó ảnh hưởng đến nghĩa hiện tại, chỉ hành động đạt đến kết quả cuối cùng hoặc đỉnh cao.
Từ "culminate" được sử dụng khá phổ biến trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, với vai trò mô tả sự kiện đạt đến đỉnh cao hoặc kết quả cuối cùng. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài luận phân tích, báo cáo nghiên cứu hoặc mô tả quá trình phát triển của một sự kiện. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự tiến triển trong lĩnh vực khoa học, nghệ thuật hoặc lịch sử, làm nổi bật mối liên hệ giữa nguyên nhân và kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp