Bản dịch của từ Commemorative trong tiếng Việt
Commemorative
Commemorative (Adjective)
The commemorative plaque honors the victims of the 9/11 attacks.
Biển tưởng niệm vinh danh các nạn nhân của vụ tấn công 9/11.
The event was not a commemorative celebration for the fallen heroes.
Sự kiện không phải là một lễ kỷ niệm cho các anh hùng đã ngã xuống.
Is the commemorative statue dedicated to Martin Luther King Jr. nearby?
Tượng tưởng niệm dành cho Martin Luther King Jr. có ở gần đây không?
Dạng tính từ của Commemorative (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Commemorative Kỷ niệm | - | - |
Commemorative (Noun)
The commemorative coin celebrates the 50th anniversary of the Apollo 11 mission.
Đồng xu kỷ niệm kỷ niệm 50 năm của sứ mệnh Apollo 11.
They do not sell the commemorative stamps for the charity event anymore.
Họ không còn bán tem kỷ niệm cho sự kiện từ thiện nữa.
Which commemorative items were released for the 2022 World Cup?
Những vật kỷ niệm nào đã được phát hành cho World Cup 2022?
Dạng danh từ của Commemorative (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Commemorative | Commemoratives |
Họ từ
Từ "commemorative" là một tính từ, dùng để chỉ những hành động hoặc vật phẩm nhằm tưởng niệm, ghi nhớ một sự kiện, người hoặc nhóm người quan trọng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, cách phát âm giữa hai biến thể này có thể có một số điểm khác biệt nhỏ do âm điệu và ngữ điệu. "Commemorative" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến lễ kỷ niệm, tượng đài, và các vật phẩm lưu niệm.
Từ "commemorative" có gốc từ tiếng Latinh "commemorativus", từ "com-" nghĩa là "cùng nhau" và "memorare" có nghĩa là "nhớ lại". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 15, chỉ các vật dụng hay nghi thức để tưởng niệm một sự kiện, cá nhân hay ý nghĩa nào đó. Kết nối với nghĩa hiện tại, từ này chỉ các hoạt động hoặc đối tượng nhằm duy trì trí nhớ và tôn vinh những thành tựu, giá trị trong quá khứ.
Từ "commemorative" được sử dụng tương đối phổ biến trong các phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, khi thảo luận về các sự kiện lịch sử hoặc các hoạt động tưởng niệm. Trong bối cảnh này, từ này thường đi kèm với các danh từ như "stamp", "event", "edition", nhằm chỉ những sản phẩm hoặc hoạt động mang tính kỷ niệm. Ngoài ra, "commemorative" cũng xuất hiện trong các bài viết học thuật và văn hóa để nhấn mạnh ý nghĩa của sự tưởng nhớ và tri ân, góp phần làm sâu sắc thêm hiểu biết về các giá trị văn hóa và lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp