Bản dịch của từ Commemorative trong tiếng Việt
Commemorative

Commemorative(Adjective)
Dạng tính từ của Commemorative (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Commemorative Kỷ niệm | - | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "commemorative" là một tính từ, dùng để chỉ những hành động hoặc vật phẩm nhằm tưởng niệm, ghi nhớ một sự kiện, người hoặc nhóm người quan trọng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, cách phát âm giữa hai biến thể này có thể có một số điểm khác biệt nhỏ do âm điệu và ngữ điệu. "Commemorative" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến lễ kỷ niệm, tượng đài, và các vật phẩm lưu niệm.
Từ "commemorative" có gốc từ tiếng Latinh "commemorativus", từ "com-" nghĩa là "cùng nhau" và "memorare" có nghĩa là "nhớ lại". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 15, chỉ các vật dụng hay nghi thức để tưởng niệm một sự kiện, cá nhân hay ý nghĩa nào đó. Kết nối với nghĩa hiện tại, từ này chỉ các hoạt động hoặc đối tượng nhằm duy trì trí nhớ và tôn vinh những thành tựu, giá trị trong quá khứ.
Từ "commemorative" được sử dụng tương đối phổ biến trong các phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, khi thảo luận về các sự kiện lịch sử hoặc các hoạt động tưởng niệm. Trong bối cảnh này, từ này thường đi kèm với các danh từ như "stamp", "event", "edition", nhằm chỉ những sản phẩm hoặc hoạt động mang tính kỷ niệm. Ngoài ra, "commemorative" cũng xuất hiện trong các bài viết học thuật và văn hóa để nhấn mạnh ý nghĩa của sự tưởng nhớ và tri ân, góp phần làm sâu sắc thêm hiểu biết về các giá trị văn hóa và lịch sử.
Họ từ
Từ "commemorative" là một tính từ, dùng để chỉ những hành động hoặc vật phẩm nhằm tưởng niệm, ghi nhớ một sự kiện, người hoặc nhóm người quan trọng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, cách phát âm giữa hai biến thể này có thể có một số điểm khác biệt nhỏ do âm điệu và ngữ điệu. "Commemorative" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến lễ kỷ niệm, tượng đài, và các vật phẩm lưu niệm.
Từ "commemorative" có gốc từ tiếng Latinh "commemorativus", từ "com-" nghĩa là "cùng nhau" và "memorare" có nghĩa là "nhớ lại". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 15, chỉ các vật dụng hay nghi thức để tưởng niệm một sự kiện, cá nhân hay ý nghĩa nào đó. Kết nối với nghĩa hiện tại, từ này chỉ các hoạt động hoặc đối tượng nhằm duy trì trí nhớ và tôn vinh những thành tựu, giá trị trong quá khứ.
Từ "commemorative" được sử dụng tương đối phổ biến trong các phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, khi thảo luận về các sự kiện lịch sử hoặc các hoạt động tưởng niệm. Trong bối cảnh này, từ này thường đi kèm với các danh từ như "stamp", "event", "edition", nhằm chỉ những sản phẩm hoặc hoạt động mang tính kỷ niệm. Ngoài ra, "commemorative" cũng xuất hiện trong các bài viết học thuật và văn hóa để nhấn mạnh ý nghĩa của sự tưởng nhớ và tri ân, góp phần làm sâu sắc thêm hiểu biết về các giá trị văn hóa và lịch sử.
