Bản dịch của từ Commemorative trong tiếng Việt

Commemorative

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commemorative(Adjective)

kəmˈɛmɚeɪtɪv
kəmˈɛməɹeɪtɪv
01

Hoạt động như một đài tưởng niệm của một sự kiện hoặc một người.

Acting as a memorial of an event or person.

Ví dụ

Dạng tính từ của Commemorative (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Commemorative

Kỷ niệm

-

-

Commemorative(Noun)

kəmˈɛmɚeɪtɪv
kəmˈɛməɹeɪtɪv
01

Một vật như con tem hoặc đồng xu được làm để đánh dấu một sự kiện hoặc tôn vinh một người.

An object such as a stamp or coin made to mark an event or honour a person.

Ví dụ

Dạng danh từ của Commemorative (Noun)

SingularPlural

Commemorative

Commemoratives

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ