Bản dịch của từ Endeavour trong tiếng Việt

Endeavour

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Endeavour (Noun)

ɪndˈɛvɚ
ɪndˈɛvəɹ
01

Một nỗ lực để đạt được một mục tiêu.

An attempt to achieve a goal.

Ví dụ

Her charitable endeavours helped many homeless people in the community.

Những nỗ lực từ thiện của cô ấy giúp nhiều người vô gia cư trong cộng đồng.

The fundraising endeavour for the local school was a huge success.

Nỗ lực gây quỹ cho trường địa phương đã thành công lớn.

Their environmental endeavours led to a significant decrease in pollution levels.

Những nỗ lực môi trường của họ dẫn đến sự giảm đáng kể trong mức độ ô nhiễm.

Dạng danh từ của Endeavour (Noun)

SingularPlural

Endeavour

Endeavours

Kết hợp từ của Endeavour (Noun)

CollocationVí dụ

Artistic endeavour

Nỗ lực nghệ thuật

Her artistic endeavor in painting brought joy to the community.

Sự nỗ lực nghệ thuật của cô ấy trong việc vẽ mang lại niềm vui cho cộng đồng.

Political endeavour

Nỗ lực chính trị

The social project was a political endeavour to promote equality.

Dự án xã hội là một nỗ lực chính trị để thúc đẩy sự bình đẳng.

Fruitless endeavour

Nỗ lực vô ích

Their attempt to organize a charity event was a fruitless endeavour.

Nỗ lực của họ để tổ chức một sự kiện từ thiện là một nỗ lực vô ích.

Futile endeavour

Nỗ lực vô ích

Their attempt to eradicate poverty was a futile endeavour.

Nỗ lực của họ để tiêu diệt nghèo đó là một nỗ lực vô ích.

Honest endeavour

Nỗ lực thành thật

Her honest endeavour to help the homeless was truly inspiring.

Nỗ lực thành thật của cô ấy để giúp người vô gia cư thật sự là nguồn cảm hứng.

Endeavour (Verb)

ɪndˈɛvɚ
ɪndˈɛvəɹ
01

Hãy cố gắng hết sức để làm hoặc đạt được điều gì đó.

Try hard to do or achieve something.

Ví dụ

She endeavoured to raise awareness about mental health issues.

Cô ấy cố gắng nâng cao nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần.

The organization endeavours to provide clean water to remote villages.

Tổ chức cố gắng cung cấp nước sạch cho các làng quê xa xôi.

Volunteers endeavoured to help the homeless during the winter season.

Những tình nguyện viên cố gắng giúp đỡ người vô gia cư trong mùa đông.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Endeavour cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
[...] In conclusion, I feel that hosting international sports events is often a wasteful financial [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] This governmental underscored the constructive influence of strategic interventions on the well-being of children [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] This complex issue stems from a multitude of factors, and finding a solution requires a collective involving all stakeholders [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023

Idiom with Endeavour

Không có idiom phù hợp