Bản dịch của từ Endeavour trong tiếng Việt
Endeavour

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "endeavour" có nghĩa là nỗ lực hoặc cố gắng trong việc thực hiện một mục tiêu nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh British, trong khi tiếng Anh American thường sử dụng hình thức "endeavor". Sự khác biệt này không chỉ nằm ở cách viết mà còn ở cách phát âm, với "endeavour" thường được phát âm rõ nét hơn trong tiếng Anh British. Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng "endeavor" trong tiếng Anh American có thể được dùng trong ngữ cảnh rộng rãi hơn.
Từ "endeavour" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "endever", mang nghĩa là "nỗ lực" hay "cố gắng". Nó được hình thành từ phần tiền tố "en-" có nghĩa là "vào" và phần gốc "devoir" có nghĩa là "nghĩa vụ". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 14, phản ánh sự nỗ lực của con người trong các hành động tích cực. Ngày nay, "endeavour" được dùng để chỉ sự cố gắng, phấn đấu trong cả lĩnh vực cá nhân lẫn chuyên môn.
Từ "endeavour" có tần suất xuất hiện khá cao trong các bài viết và phần nói của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả kế hoạch, mục tiêu và nỗ lực cá nhân hoặc tập thể. Trong phần nghe và đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài viết mang tính học thuật và nghiên cứu. Ngoài ra, "endeavour" cũng được sử dụng rộng rãi trong các tình huống liên quan đến khoa học, nghệ thuật và công việc, thể hiện sự quyết tâm và nỗ lực vượt qua khó khăn để đạt được thành công.
Họ từ
Từ "endeavour" có nghĩa là nỗ lực hoặc cố gắng trong việc thực hiện một mục tiêu nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh British, trong khi tiếng Anh American thường sử dụng hình thức "endeavor". Sự khác biệt này không chỉ nằm ở cách viết mà còn ở cách phát âm, với "endeavour" thường được phát âm rõ nét hơn trong tiếng Anh British. Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng "endeavor" trong tiếng Anh American có thể được dùng trong ngữ cảnh rộng rãi hơn.
Từ "endeavour" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "endever", mang nghĩa là "nỗ lực" hay "cố gắng". Nó được hình thành từ phần tiền tố "en-" có nghĩa là "vào" và phần gốc "devoir" có nghĩa là "nghĩa vụ". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 14, phản ánh sự nỗ lực của con người trong các hành động tích cực. Ngày nay, "endeavour" được dùng để chỉ sự cố gắng, phấn đấu trong cả lĩnh vực cá nhân lẫn chuyên môn.
Từ "endeavour" có tần suất xuất hiện khá cao trong các bài viết và phần nói của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả kế hoạch, mục tiêu và nỗ lực cá nhân hoặc tập thể. Trong phần nghe và đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài viết mang tính học thuật và nghiên cứu. Ngoài ra, "endeavour" cũng được sử dụng rộng rãi trong các tình huống liên quan đến khoa học, nghệ thuật và công việc, thể hiện sự quyết tâm và nỗ lực vượt qua khó khăn để đạt được thành công.
