Bản dịch của từ Endeavour trong tiếng Việt
Endeavour

Endeavour (Noun)
Her charitable endeavours helped many homeless people in the community.
Những nỗ lực từ thiện của cô ấy giúp nhiều người vô gia cư trong cộng đồng.
The fundraising endeavour for the local school was a huge success.
Nỗ lực gây quỹ cho trường địa phương đã thành công lớn.
Their environmental endeavours led to a significant decrease in pollution levels.
Những nỗ lực môi trường của họ dẫn đến sự giảm đáng kể trong mức độ ô nhiễm.
Dạng danh từ của Endeavour (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Endeavour | Endeavours |
Kết hợp từ của Endeavour (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Scientific endeavour Nỗ lực khoa học | The scientific endeavour in climate change research is crucial for society's future. Nỗ lực khoa học trong nghiên cứu biến đổi khí hậu rất quan trọng cho tương lai xã hội. |
Political endeavour Nỗ lực chính trị | The community's political endeavour improved local education in 2022. Nỗ lực chính trị của cộng đồng đã cải thiện giáo dục địa phương vào năm 2022. |
Heroic endeavour Nỗ lực heroïque | The community's heroic endeavour helped many families during the flood. Nỗ lực anh hùng của cộng đồng đã giúp nhiều gia đình trong lũ lụt. |
Artistic endeavour Nỗ lực nghệ thuật | The community organized an artistic endeavour to beautify the local park. Cộng đồng đã tổ chức một nỗ lực nghệ thuật để làm đẹp công viên. |
Future endeavour Nỗ lực trong tương lai | Many students pursue future endeavors in social work after graduation. Nhiều sinh viên theo đuổi những nỗ lực trong công tác xã hội sau tốt nghiệp. |
Endeavour (Verb)
She endeavoured to raise awareness about mental health issues.
Cô ấy cố gắng nâng cao nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần.
The organization endeavours to provide clean water to remote villages.
Tổ chức cố gắng cung cấp nước sạch cho các làng quê xa xôi.
Volunteers endeavoured to help the homeless during the winter season.
Những tình nguyện viên cố gắng giúp đỡ người vô gia cư trong mùa đông.
Họ từ
Từ "endeavour" có nghĩa là nỗ lực hoặc cố gắng trong việc thực hiện một mục tiêu nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh British, trong khi tiếng Anh American thường sử dụng hình thức "endeavor". Sự khác biệt này không chỉ nằm ở cách viết mà còn ở cách phát âm, với "endeavour" thường được phát âm rõ nét hơn trong tiếng Anh British. Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng "endeavor" trong tiếng Anh American có thể được dùng trong ngữ cảnh rộng rãi hơn.
Từ "endeavour" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "endever", mang nghĩa là "nỗ lực" hay "cố gắng". Nó được hình thành từ phần tiền tố "en-" có nghĩa là "vào" và phần gốc "devoir" có nghĩa là "nghĩa vụ". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 14, phản ánh sự nỗ lực của con người trong các hành động tích cực. Ngày nay, "endeavour" được dùng để chỉ sự cố gắng, phấn đấu trong cả lĩnh vực cá nhân lẫn chuyên môn.
Từ "endeavour" có tần suất xuất hiện khá cao trong các bài viết và phần nói của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả kế hoạch, mục tiêu và nỗ lực cá nhân hoặc tập thể. Trong phần nghe và đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài viết mang tính học thuật và nghiên cứu. Ngoài ra, "endeavour" cũng được sử dụng rộng rãi trong các tình huống liên quan đến khoa học, nghệ thuật và công việc, thể hiện sự quyết tâm và nỗ lực vượt qua khó khăn để đạt được thành công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


