Bản dịch của từ Endeavour trong tiếng Việt

Endeavour

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Endeavour (Noun)

ɪndˈɛvɚ
ɪndˈɛvəɹ
01

Một nỗ lực để đạt được một mục tiêu.

An attempt to achieve a goal.

Ví dụ

Her charitable endeavours helped many homeless people in the community.

Những nỗ lực từ thiện của cô ấy giúp nhiều người vô gia cư trong cộng đồng.

The fundraising endeavour for the local school was a huge success.

Nỗ lực gây quỹ cho trường địa phương đã thành công lớn.

Their environmental endeavours led to a significant decrease in pollution levels.

Những nỗ lực môi trường của họ dẫn đến sự giảm đáng kể trong mức độ ô nhiễm.

Dạng danh từ của Endeavour (Noun)

SingularPlural

Endeavour

Endeavours

Kết hợp từ của Endeavour (Noun)

CollocationVí dụ

Scientific endeavour

Nỗ lực khoa học

The scientific endeavour in climate change research is crucial for society's future.

Nỗ lực khoa học trong nghiên cứu biến đổi khí hậu rất quan trọng cho tương lai xã hội.

Political endeavour

Nỗ lực chính trị

The community's political endeavour improved local education in 2022.

Nỗ lực chính trị của cộng đồng đã cải thiện giáo dục địa phương vào năm 2022.

Heroic endeavour

Nỗ lực heroïque

The community's heroic endeavour helped many families during the flood.

Nỗ lực anh hùng của cộng đồng đã giúp nhiều gia đình trong lũ lụt.

Artistic endeavour

Nỗ lực nghệ thuật

The community organized an artistic endeavour to beautify the local park.

Cộng đồng đã tổ chức một nỗ lực nghệ thuật để làm đẹp công viên.

Future endeavour

Nỗ lực trong tương lai

Many students pursue future endeavors in social work after graduation.

Nhiều sinh viên theo đuổi những nỗ lực trong công tác xã hội sau tốt nghiệp.

Endeavour (Verb)

ɪndˈɛvɚ
ɪndˈɛvəɹ
01

Hãy cố gắng hết sức để làm hoặc đạt được điều gì đó.

Try hard to do or achieve something.

Ví dụ

She endeavoured to raise awareness about mental health issues.

Cô ấy cố gắng nâng cao nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần.

The organization endeavours to provide clean water to remote villages.

Tổ chức cố gắng cung cấp nước sạch cho các làng quê xa xôi.

Volunteers endeavoured to help the homeless during the winter season.

Những tình nguyện viên cố gắng giúp đỡ người vô gia cư trong mùa đông.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Endeavour cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
[...] In conclusion, I feel that hosting international sports events is often a wasteful financial [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] This governmental underscored the constructive influence of strategic interventions on the well-being of children [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] This complex issue stems from a multitude of factors, and finding a solution requires a collective involving all stakeholders [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023

Idiom with Endeavour

Không có idiom phù hợp