Bản dịch của từ Emerging trong tiếng Việt

Emerging

Adjective

Emerging (Adjective)

ˈimɚdʒɪŋ
ɪmˈɝdʒɪŋ
01

Trở nên nổi bật; nổi lên; trỗi dậy.

Becoming prominent; emergent; rising.

Ví dụ

Emerging technologies shape modern society.

Công nghệ mới nổi hình thành xã hội hiện đại.

The emerging artist gained recognition for her unique style.

Nghệ sĩ mới nổi được công nhận vì phong cách độc đáo của mình.

An emerging trend in social media is short-form video content.

Một xu hướng mới nổi trong truyền thông xã hội là nội dung video ngắn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Emerging cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Society
[...] A sense of altruism during childhood and can be developed through years of schooling [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Society
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Over a period of five to six months, these eggs undergo hatching, giving rise to the of 'fry [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] This guarantees a higher level of structural stability, fire resistance, and safety features like exits and sprinkler systems [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Subsequently, after a waiting period of around three weeks, adult moths from these cocoons, initiating a new life cycle [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Emerging

Không có idiom phù hợp