Bản dịch của từ Emerging trong tiếng Việt
Emerging
Emerging (Adjective)
Emerging technologies shape modern society.
Công nghệ mới nổi hình thành xã hội hiện đại.
The emerging artist gained recognition for her unique style.
Nghệ sĩ mới nổi được công nhận vì phong cách độc đáo của mình.
An emerging trend in social media is short-form video content.
Một xu hướng mới nổi trong truyền thông xã hội là nội dung video ngắn.
Họ từ
Từ "emerging" trong tiếng Anh có nghĩa là "đang nổi lên" hoặc "đang phát triển", thường được sử dụng để chỉ những khía cạnh mới, những xu hướng hay vấn đề mới xuất hiện trong xã hội hoặc nền kinh tế. Từ này có hình thức tương tự ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào những lĩnh vực như văn hóa nghệ thuật. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ này gắn liền với công nghệ và kinh tế.
Từ "emerging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "emergere", trong đó "e-" có nghĩa là "ra ngoài" và "mergere" có nghĩa là "thả xuống vào nước". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "emergent" trước khi trở thành "emerging" trong tiếng Anh. Khái niệm này đã được mở rộng để chỉ những điều đang xuất hiện hay phát triển, phản ánh sự gia tăng và sự hiện diện của những yếu tố mới trong xã hội, kinh tế hay công nghệ.
Từ "emerging" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong thành phần Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề như công nghệ, kinh tế và xã hội. Trong phần Nghe và Nói, từ này được sử dụng khi thảo luận về các xu hướng phát triển hoặc tình huống mới nổi. Ngoài ra, "emerging" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, nghiên cứu, và báo cáo liên quan đến những hiện tượng hoặc thị trường mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp