Bản dịch của từ Emerging trong tiếng Việt

Emerging

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emerging(Adjective)

ɪmˈɜːdʒɪŋ
ɪˈmɝdʒɪŋ
01

Xuất hiện hoặc hiện ra trước mắt

Appearing or coming into view

Ví dụ
02

Đang phát triển hoặc mới được tạo ra

Developing or newly created

Ví dụ
03

Trong quá trình hình thành hoặc trở nên quan trọng

In the process of coming into being or becoming important

Ví dụ