Bản dịch của từ Emerging trong tiếng Việt

Emerging

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emerging (Adjective)

ˈimɚdʒɪŋ
ɪmˈɝdʒɪŋ
01

Trở nên nổi bật; nổi lên; trỗi dậy.

Becoming prominent; emergent; rising.

Ví dụ

Emerging technologies shape modern society.

Công nghệ mới nổi hình thành xã hội hiện đại.

The emerging artist gained recognition for her unique style.

Nghệ sĩ mới nổi được công nhận vì phong cách độc đáo của mình.

An emerging trend in social media is short-form video content.

Một xu hướng mới nổi trong truyền thông xã hội là nội dung video ngắn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Emerging cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree
[...] Rome, for example, is renowned for its scenic wonders but its infamous petty crimes such as pickpocketing or robbery have become an concern among travellers [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] In urban centres like Hanoi and Ho Chi Minh City, you can find an street art scene with colourful murals and graffiti that express social messages, cultural pride, and contemporary themes [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Over a period of five to six months, these eggs undergo hatching, giving rise to the of 'fry [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023
[...] In the realm of news consumption, diverse perspectives regarding the most effective medium for staying informed [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023

Idiom with Emerging

Không có idiom phù hợp