Bản dịch của từ Emerging trong tiếng Việt

Emerging

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emerging (Adjective)

ˈimɚdʒɪŋ
ɪmˈɝdʒɪŋ
01

Trở nên nổi bật; nổi lên; trỗi dậy.

Becoming prominent; emergent; rising.

Ví dụ

Emerging technologies shape modern society.

Công nghệ mới nổi hình thành xã hội hiện đại.

The emerging artist gained recognition for her unique style.

Nghệ sĩ mới nổi được công nhận vì phong cách độc đáo của mình.

An emerging trend in social media is short-form video content.

Một xu hướng mới nổi trong truyền thông xã hội là nội dung video ngắn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/emerging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện