Bản dịch của từ Rattan trong tiếng Việt
Rattan

Rattan (Noun)
Rattan furniture is popular for outdoor seating areas.
Đồ nội thất tre là phổ biến cho khu vực ngồi ngoài trời.
Some people find rattan uncomfortable to sit on for long periods.
Một số người thấy tre không thoải mái khi ngồi lâu.
Is rattan a sustainable material for furniture production?
Liệu tre có phải là vật liệu bền vững cho sản xuất đồ nội thất không?
Rattan furniture is popular for outdoor seating arrangements.
Đồ nội thất tre là phổ biến cho bố trí ghế ngoài trời.
Avoid using rattan in formal settings as it may look casual.
Tránh sử dụng tre trong cài đặt chính thức vì nó có thể trông lôi thôi.
Rattan furniture is popular for its durability and natural look.
Đồ nội thất tre được ưa chuộng vì độ bền và vẻ tự nhiên.
Some people find rattan uncomfortable to sit on for long periods.
Một số người thấy việc ngồi trên tre không thoải mái trong thời gian dài.
Is rattan furniture more expensive than traditional wooden furniture?
Đồ nội thất tre có đắt hơn đồ nội thất gỗ truyền thống không?
Rattan furniture is popular in many Asian countries.
Đồ nội thất bằng mây tre rất phổ biến ở nhiều quốc gia châu Á.
Some people prefer rattan chairs over wooden ones.
Một số người thích ghế mây tre hơn là ghế gỗ.
Họ từ
Rattan là một loại cây leo thuộc họ palma, thường được sử dụng trong sản xuất đồ nội thất, giỏ và các sản phẩm trang trí. Rattan có độ bền và linh hoạt cao, thích hợp cho việc uốn nắn và tạo hình, vì vậy nó được ưa chuộng trong ngành thủ công mỹ nghệ. Trong tiếng Anh, từ "rattan" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với cùng một cách phát âm và nghĩa. Tuy nhiên, sự phổ biến và ứng dụng thực tế của rattan có thể khác nhau tùy theo văn hóa và thị trường địa phương.
Từ "rattan" bắt nguồn từ tiếng Mã Lai "rotan", miêu tả cây dây leo thuộc họ palmae, có thân dẻo và dài. Rattan đã được sử dụng trong sản xuất đồ nội thất và vật dụng từ hàng ngàn năm. Sự phổ biến của nó trong các nền văn hóa Đông Nam Á phản ánh tính linh hoạt và độ bền cao của chất liệu này. Hiện tại, "rattan" chỉ không chỉ cây mà còn biểu thị cho các sản phẩm được làm từ nguyên liệu này, ghi dấu sự phát triển trong ngành công nghiệp nội thất hiện đại.
Từ "rattan" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu liên quan đến lĩnh vực nội thất và thủ công mỹ nghệ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả vật liệu, sản phẩm hoặc quy trình sản xuất. Ngoài ra, "rattan" còn phổ biến trong các văn bản nghiên cứu về sinh thái và bền vững do tính chất tái tạo của cây này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp