Bản dịch của từ Rattan trong tiếng Việt
Rattan
Rattan (Noun)
Rattan furniture is popular for outdoor seating areas.
Đồ nội thất tre là phổ biến cho khu vực ngồi ngoài trời.
Some people find rattan uncomfortable to sit on for long periods.
Một số người thấy tre không thoải mái khi ngồi lâu.
Is rattan a sustainable material for furniture production?
Liệu tre có phải là vật liệu bền vững cho sản xuất đồ nội thất không?
Rattan furniture is popular for outdoor seating arrangements.
Đồ nội thất tre là phổ biến cho bố trí ghế ngoài trời.
Avoid using rattan in formal settings as it may look casual.
Tránh sử dụng tre trong cài đặt chính thức vì nó có thể trông lôi thôi.
Rattan furniture is popular for its durability and natural look.
Đồ nội thất tre được ưa chuộng vì độ bền và vẻ tự nhiên.
Some people find rattan uncomfortable to sit on for long periods.
Một số người thấy việc ngồi trên tre không thoải mái trong thời gian dài.
Is rattan furniture more expensive than traditional wooden furniture?
Đồ nội thất tre có đắt hơn đồ nội thất gỗ truyền thống không?
Rattan furniture is popular in many Asian countries.
Đồ nội thất bằng mây tre rất phổ biến ở nhiều quốc gia châu Á.
Some people prefer rattan chairs over wooden ones.
Một số người thích ghế mây tre hơn là ghế gỗ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp