Bản dịch của từ Spiny trong tiếng Việt

Spiny

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spiny (Adjective)

spˈɑɪni
spˈɑɪni
01

Đầy hoặc phủ đầy gai.

Full of or covered with prickles.

Ví dụ

The spiny cactus protected itself with sharp needles.

Cây xương rồng gai bảo vệ bản thân bằng những chiếc kim sắc.

The spiny hedgehog curled up into a ball when scared.

Con nhím gai cuộn tròn khi sợ hãi.

The spiny sea urchin is a fascinating marine creature.

Con nhím biển gai là một sinh vật biển hấp dẫn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spiny cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spiny

Không có idiom phù hợp