Bản dịch của từ Straw trong tiếng Việt

Straw

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Straw(Noun)

stɹˈɔ
stɹɑ
01

Một ống rỗng mỏng bằng giấy hoặc nhựa để hút đồ uống từ ly hoặc chai.

A thin hollow tube of paper or plastic for sucking drink from a glass or bottle.

Ví dụ
02

Thân cây ngũ cốc khô, đặc biệt được sử dụng làm thức ăn gia súc hoặc làm nguyên liệu để lợp nhà, đóng gói hoặc dệt vải.

Dried stalks of grain, used especially as fodder or as material for thatching, packing, or weaving.

Ví dụ

Dạng danh từ của Straw (Noun)

SingularPlural

Straw

Straws

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ