Bản dịch của từ Straw trong tiếng Việt
Straw
Straw (Noun)
At the party, she sipped her cocktail through a straw.
Trong bữa tiệc, cô nhấm nháp ly cocktail của mình qua ống hút.
The children giggled while blowing bubbles with a straw.
Bọn trẻ vừa cười khúc khích vừa thổi bong bóng bằng ống hút.
The cafe switched to eco-friendly paper straws to reduce plastic waste.
Quán cà phê chuyển sang sử dụng ống hút giấy thân thiện với môi trường để giảm rác thải nhựa.
The farmer used straw for animal bedding.
Người nông dân dùng rơm làm chỗ lót chuồng cho động vật.
The eco-friendly company made packaging from straw.
Công ty thân thiện với môi trường làm bao bì từ rơm.
The thatched roof was made of straw.
Mái tranh được làm bằng rơm.
Dạng danh từ của Straw (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Straw | Straws |
Kết hợp từ của Straw (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In (the) straw Trong rơm | The cat nestled in the straw to take a nap. Con mèo nằm trong rơm để ngủ. |
Through a straw Thông qua ống hút | She drank her soda through a straw. Cô ấy uống nước ngọt của mình qua ống hút. |
On (the) straw Trên cọ rơm | The children played on the straw bales at the farm. Các em bé chơi trên cọc rơm tại trang trại. |
Bale of straw Cây rơm | The farmer bought a bale of straw for his livestock. Nông dân đã mua một cọc rơm cho gia súc của mình. |
Họ từ
"Straw" là từ tiếng Anh chỉ một loại vật liệu tự nhiên được làm từ thân cây lúa mì hoặc ngũ cốc khác sau khi thu hoạch, thường dùng để làm giỏ, dụng cụ trang trí hoặc làm thức ăn cho vật nuôi. Trong tiếng Anh Mỹ (American English), "straw" cũng có thể đề cập đến ống hút dùng để uống. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh (British English), ống hút thường được gọi là "straw", không có sự khác biệt về nghĩa nhưng có thể khác nhau trong cách sử dụng và ngữ cảnh trong một số trường hợp.
Từ "straw" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ " strawe", được cho là xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "strawo", có nghĩa là "cỏ khô" hay "dây". Nghĩa gốc của từ này liên quan đến các vật liệu tự nhiên như cỏ khô được sử dụng trong nông nghiệp và xây dựng. Qua thời gian, "straw" không chỉ chỉ các vật thể thực tế mà còn được dùng để mô tả những điều nhạt nhòa hoặc tạm bợ, kết nối chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại về tính chất nhẹ nhàng và không bền vững của nó.
Từ "straw" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ vật liệu tạo thành từ cỏ khô, hoặc các sản phẩm như ống hút. Ngoài ra, "straw" còn được dùng trong các diễn ngôn về môi trường, như khái niệm về rác thải nhựa và nhu cầu thay thế bằng các vật liệu thân thiện hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp