Bản dịch của từ Packing trong tiếng Việt
Packing
Packing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của gói.
Present participle and gerund of pack.
She is packing food for the charity event this Saturday.
Cô ấy đang đóng gói thức ăn cho sự kiện từ thiện vào thứ Bảy này.
He is not packing clothes for the social gathering next week.
Anh ấy không đang đóng gói quần áo cho buổi gặp mặt xã hội tuần tới.
Are they packing supplies for the community service project today?
Họ có đang đóng gói vật dụng cho dự án phục vụ cộng đồng hôm nay không?
Dạng động từ của Packing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Packed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Packed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Packs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Packing |
Packing (Noun)
Packing food for the homeless is a kind act by volunteers.
Đóng gói thực phẩm cho người vô gia cư là hành động tốt của tình nguyện viên.
Packing donations for charity is not an easy task.
Đóng gói quyên góp cho từ thiện không phải là một nhiệm vụ dễ dàng.
Is packing clothes for refugees a common activity in your community?
Đóng gói quần áo cho người tị nạn có phải là hoạt động phổ biến trong cộng đồng của bạn không?
The packing of donations helped many families in need last year.
Việc đóng gói các món quyên góp đã giúp nhiều gia đình cần.
The packing of goods for the charity event was not sufficient.
Việc đóng gói hàng hóa cho sự kiện từ thiện không đủ.
Is the packing for the food drive ready this weekend?
Việc đóng gói cho chiến dịch quyên góp thực phẩm đã sẵn sàng vào cuối tuần này chưa?
Cắt thịt đóng gói.
Clipping of meatpacking.
The packing of meat is crucial for food safety regulations.
Việc đóng gói thịt rất quan trọng cho quy định an toàn thực phẩm.
The packing of meat does not guarantee freshness after a week.
Việc đóng gói thịt không đảm bảo độ tươi sau một tuần.
Is the packing of meat inspected regularly by health officials?
Việc đóng gói thịt có được kiểm tra thường xuyên bởi các quan chức y tế không?
Dạng danh từ của Packing (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Packing | Packings |
Kết hợp từ của Packing (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Finish packing Hoàn tất đóng gói | I finished packing my suitcase for the trip. Tôi đã hoàn thành việc đóng gói vali cho chuyến đi. |
Do packing Đóng gói | I always do packing before a trip. Tôi luôn làm việc đóng gói trước chuyến đi. |
Packing (Adjective)
Many men believe that packing makes them more attractive to women.
Nhiều đàn ông tin rằng việc có kích thước lớn làm họ hấp dẫn hơn.
Not every guy is packing, but confidence matters more in dating.
Không phải chàng trai nào cũng có kích thước lớn, nhưng sự tự tin quan trọng hơn.
Is he really packing, or is it just a rumor?
Liệu anh ấy có thật sự có kích thước lớn không, hay chỉ là tin đồn?
Họ từ
Từ "packing" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động đóng gói đồ vật, thường để vận chuyển hoặc lưu trữ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "packaging" cũng phổ biến hơn để chỉ việc thiết kế và sản xuất bao bì sản phẩm. Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự, nhưng "packing" trong tiếng Anh Mỹ có thể mang tính chất chủ động hơn trong ngữ cảnh hàng hóa, trong khi ở Anh, nó thường được sử dụng trong bối cảnh gia đình hoặc cá nhân.
Từ "packing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "packen", xuất phát từ tiếng Latinh "pācare", có nghĩa là "đóng gói" hay "gom lại". Lịch sử ghi nhận quá trình sử dụng từ này gắn liền với nhu cầu bảo quản và vận chuyển hàng hóa. Ngày nay, "packing" không chỉ đề cập đến việc đóng gói vật phẩm vật lý mà còn mở rộng ra các khái niệm như đóng gói thông tin hoặc dữ liệu trong lĩnh vực công nghệ. Sự phát triển này phản ánh nhu cầu tổ chức và chuẩn bị trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "packing" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi mà việc thảo luận về việc đóng gói đồ đạc hoặc hàng hóa có thể diễn ra. Trong bối cảnh khác, "packing" thường được sử dụng trong ngành logistics, thương mại điện tử, và du lịch, liên quan đến việc chuẩn bị hàng hóa trước khi vận chuyển hoặc chuẩn bị hành lý trong chuyến đi. Từ này chính xác thể hiện hoạt động tổ chức và sắp xếp vật dụng một cách hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp