Bản dịch của từ Packing trong tiếng Việt

Packing

Verb Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Packing(Verb)

pˈækɪŋ
pˈækɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của gói.

Present participle and gerund of pack.

Ví dụ

Dạng động từ của Packing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pack

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Packed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Packed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Packs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Packing

Packing(Noun)

pˈækɪŋ
pˈækɪŋ
01

Hành động của động từ.

The action of the verb.

Ví dụ
02

Là một danh từ cụ thể.

As a concrete noun.

Ví dụ
03

Cắt thịt đóng gói.

Clipping of meatpacking.

packing
Ví dụ

Dạng danh từ của Packing (Noun)

SingularPlural

Packing

Packings

Packing(Adjective)

pˈækɪŋ
pˈækɪŋ
01

(từ lóng) Có dương vật to.

Slang Having a large penis.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ