Bản dịch của từ Fodder trong tiếng Việt
Fodder
Fodder (Noun)
Good fodder is essential for healthy livestock.
Thức ăn chất lượng là cần thiết cho gia súc khỏe mạnh.
Poor quality fodder can lead to malnourished animals.
Thức ăn chất lượng kém có thể dẫn đến động vật thiếu dinh dưỡng.
Is there enough fodder for all the animals on the farm?
Có đủ thức ăn cho tất cả các động vật trên trang trại không?
Dạng danh từ của Fodder (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fodder | Fodders |
Fodder (Verb)
Farmers in rural areas provide fodder to their livestock daily.
Nông dân ở vùng nông thôn cung cấp thức ăn cho gia súc hàng ngày.
Not giving enough fodder to the animals can lead to malnutrition.
Không cung cấp đủ thức ăn cho động vật có thể dẫn đến suy dinh dưỡng.
Do farmers need to purchase fodder or grow it themselves?
Liệu nông dân có cần mua thức ăn cho gia súc hay tự trồng?
Họ từ
Fodder là một danh từ chỉ thức ăn cho gia súc, thường là cỏ khô hoặc hạt. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp và chăn nuôi. Trong tiếng Anh Mỹ, "fodder" giữ nguyên nghĩa và cách viết như trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, ở tiếng Anh Anh, đôi khi từ này được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ những thông tin hoặc người dùng bị khai thác một cách không công bằng.
Từ "fodder" xuất phát từ tiếng Đức cổ "fōder", có nghĩa là thức ăn cho gia súc, bắt nguồn từ gốc Latinh "fodere", có nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "cho ăn". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các vật liệu được cung cấp cho động vật ăn cỏ, đặc biệt là khi mùa màng không còn. Ngày nay, "fodder" không chỉ nhằm đề cập đến thức ăn cho gia súc mà còn mở rộng ra các nguồn tài nguyên cho việc hỗ trợ và nuôi dưỡng trong các lĩnh vực khác.
Từ "fodder" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến chủ đề nông nghiệp hoặc kinh tế. Trong khi đó, nó ít xuất hiện trong phần Nói và Viết, do ngữ cảnh sử dụng hạn chế. "Fodder" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến thực phẩm cho gia súc, hay trong các bài viết về nông nghiệp, môi trường và quản lý nguồn tài nguyên tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp