Bản dịch của từ Hay trong tiếng Việt

Hay

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hay(Noun)

hˈei
hˈei
01

Điệu múa đồng quê với những bước nhảy đan xen giống như một guồng quay.

A country dance with interweaving steps similar to a reel.

Ví dụ
02

Cỏ đã được cắt và phơi khô để dùng làm thức ăn gia súc.

Grass that has been mown and dried for use as fodder.

Ví dụ

Dạng danh từ của Hay (Noun)

SingularPlural

Hay

Hays

Hay(Verb)

hˈei
hˈei
01

(cỏ) khô khi đứng.

(of grass) dry while standing.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ