Bản dịch của từ Hay trong tiếng Việt
Hay
Hay (Noun)
Điệu múa đồng quê với những bước nhảy đan xen giống như một guồng quay.
A country dance with interweaving steps similar to a reel.
The community organized a lively hay at the town square.
Cộng đồng tổ chức một cuộc nhảy sôi động tại quảng trường thị trấn.
Everyone joined the traditional hay during the annual festival celebration.
Mọi người tham gia vào nhảy hay truyền thống trong lễ hội hàng năm.
The barn was filled with laughter and music during the hay.
Nhà kho đầy tiếng cười và âm nhạc trong nhảy hay.
The farmer harvested hay to feed the cattle.
Nông dân thu hoạch cỏ khô để cho bò ăn.
The hay in the barn smelled fresh and earthy.
Cỏ khô trong chuồng thơm mùi đất và tươi mát.
The children played hide and seek in the hay stack.
Những đứa trẻ chơi trốn tìm trong đống cỏ khô.
Dạng danh từ của Hay (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hay | Hays |
Kết hợp từ của Hay (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bale of hay Cọc cỏ | The farmer bought a bale of hay for his livestock. Người nông dân đã mua một cọc rơm cho gia súc của mình. |
In the hay Trong cỏ | The children are playing in the hay. Các đứa trẻ đang chơi trong cỏ khô. |
Hay (Verb)
The cows graze on the hay in the field.
Các con bò ăn cỏ khô ở cánh đồng.
The farmer baled the hay for winter feed.
Người nông dân nén cỏ khô để cho thức ăn mùa đông.
The horses prefer fresh hay over the dried one.
Những con ngựa thích cỏ tươi hơn cỏ khô.
Họ từ
Từ "hay" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ sự hấp dẫn, thú vị, hoặc có giá trị cao trong một ngữ cảnh nhất định. Khi sử dụng trong câu, "hay" có thể đóng vai trò như tính từ để mô tả nội dung, ý tưởng hoặc hoạt động nào đó. Từ này được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các tài liệu văn học và khoa học. Về mặt ngữ nghĩa, "hay" cũng có thể liên quan đến các từ đồng nghĩa như "thú vị" hoặc "tuyệt vời", nhằm tăng cường sự biểu đạt trong thảo luận hoặc viết lách.
Từ "hay" trong tiếng Việt xuất phát từ từ "hậu", trong đó hàm ý về sự tốt đẹp, tươi mát. Trong tiếng Latinh, từ gốc "hay" có thể liên quan đến từ "herba", nghĩa là cỏ, thực vật. Nguồn gốc này phản ánh đặc điểm sống động của cỏ, thường được xem là thức ăn cho động vật. Ngày nay, từ "hay" không chỉ chỉ thức ăn mà còn biểu thị cho những điều thú vị, đáng để thưởng thức trong văn hóa và nghệ thuật.
Từ "hay" trong tiếng Việt thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này cao trong ngữ cảnh thảo luận về sở thích, du lịch hoặc văn hóa, nơi người dùng thường mô tả điều gì đó thú vị hoặc tốt đẹp. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "hay" được sử dụng phổ biến để nhấn mạnh sự hấp dẫn hoặc chất lượng cao của một đối tượng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp