Bản dịch của từ Interweaving trong tiếng Việt

Interweaving

Verb Noun [U/C]

Interweaving (Verb)

ɪntɚwˈivɪŋ
ɪntɚwˈivɪŋ
01

Xoắn hoặc dệt lại với nhau.

To twist or weave together.

Ví dụ

The diverse cultures in the city are interweaving beautifully.

Các văn hóa đa dạng trong thành phố đang được kết hợp tuyệt vời.

She avoids interweaving her personal beliefs into professional discussions.

Cô ấy tránh kết hợp quan điểm cá nhân vào cuộc thảo luận chuyên môn.

Are you familiar with the concept of interweaving traditions in societies?

Bạn có quen với khái niệm kết hợp truyền thống trong xã hội không?

Dạng động từ của Interweaving (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Interweave

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Interwove

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Interwoven

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Interweaves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Interweaving

Interweaving (Noun)

ɪntɚwˈivɪŋ
ɪntɚwˈivɪŋ
01

Hành động đan xen các chủ đề.

The act of intertwining threads.

Ví dụ

Interweaving of diverse cultures enriches our society.

Sự xen kẽ giữa các văn hóa đa dạng làm phong phú xã hội chúng ta.

Avoid interweaving controversial topics in your IELTS essay.

Tránh việc xen kẽ các chủ đề gây tranh cãi trong bài luận IELTS của bạn.

Is interweaving different perspectives beneficial for IELTS speaking tasks?

Việc xen kẽ các quan điểm khác nhau có lợi ích cho các nhiệm vụ nói IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Interweaving cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interweaving

Không có idiom phù hợp