Bản dịch của từ Interweaving trong tiếng Việt

Interweaving

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interweaving(Verb)

ɪntɚwˈivɪŋ
ɪntɚwˈivɪŋ
01

Xoắn hoặc dệt lại với nhau.

To twist or weave together.

Ví dụ

Dạng động từ của Interweaving (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Interweave

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Interwove

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Interwoven

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Interweaves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Interweaving

Interweaving(Noun)

ɪntɚwˈivɪŋ
ɪntɚwˈivɪŋ
01

Hành động đan xen các chủ đề.

The act of intertwining threads.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ