Bản dịch của từ Weave trong tiếng Việt
Weave

Weave (Noun)
She got a beautiful weave for the party.
Cô ấy đã có một bộ tóc giả đẹp cho bữa tiệc.
Her weave added volume to her natural hair.
Bộ tóc giả của cô ấy tạo thêm độ dày cho tóc tự nhiên.
Many celebrities opt for weaves for red carpet events.
Nhiều người nổi tiếng chọn bộ tóc giả cho các sự kiện trên thảm đỏ.
Một phong cách hoặc cách thức cụ thể để dệt một vật gì đó.
A particular style or manner in which something is woven.
The traditional weave of the indigenous tribe is intricate.
Cách dệt truyền thống của bộ tộc bản địa rất phức tạp.
She admired the colorful weave of the handmade fabric.
Cô ấy ngưỡng mộ cách dệt sặc sỡ của vải tự làm.
The weave of the tapestry depicted scenes from ancient folklore.
Cách dệt của tấm thảm mô tả các cảnh từ truyền thuyết cổ đại.
Dạng danh từ của Weave (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Weave | Weaves |
Weave (Verb)
She weaves together the stories of different families in the neighborhood.
Cô ấy nối các câu chuyện của các gia đình khác nhau trong khu phố lại với nhau.
The author weaves a tale of love, betrayal, and redemption in her novel.
Tác giả kể một câu chuyện về tình yêu, phản bội và sự cứu rỗi trong tiểu thuyết của mình.
The documentary weaves together interviews and archival footage to tell a compelling story.
Bộ phim tài liệu nối các cuộc phỏng vấn và hình ảnh lưu trữ để kể một câu chuyện hấp dẫn.
She weaves through the crowded market to find fresh produce.
Cô ấy đan qua chợ đông đúc để tìm sản phẩm tươi.
The dancer weaves gracefully across the stage during the performance.
Nghệ sĩ múa đan một cách duyên dáng trên sân khấu trong buổi biểu diễn.
He weaves through traffic to get to the charity event on time.
Anh ấy đan qua giao thông để đến sự kiện từ thiện đúng giờ.
She weaves beautiful tapestries depicting local traditions in her community.
Cô ấy dệt những bức thảm đẹp miêu tả truyền thống địa phương trong cộng đồng của mình.
The women in the village weave baskets using traditional techniques.
Những người phụ nữ trong làng dệt rổ bằng các kỹ thuật truyền thống.
The cultural center offers classes on how to weave fabrics by hand.
Trung tâm văn hóa cung cấp các lớp học về cách dệt vải bằng tay.
Dạng động từ của Weave (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Weave |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wove |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Woven |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Weaves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Weaving |