Bản dịch của từ Weave trong tiếng Việt

Weave

Noun [U/C] Verb

Weave (Noun)

wˈiv
wˈiv
01

Kiểu tóc được tạo ra bằng cách dệt các mảnh tóc thật hoặc nhân tạo vào tóc hiện có của một người, thường là để tăng chiều dài hoặc độ dày của tóc.

A hairstyle created by weaving pieces of real or artificial hair into a persons existing hair typically in order to increase its length or thickness.

Ví dụ

She got a beautiful weave for the party.

Cô ấy đã có một bộ tóc giả đẹp cho bữa tiệc.

Her weave added volume to her natural hair.

Bộ tóc giả của cô ấy tạo thêm độ dày cho tóc tự nhiên.

Many celebrities opt for weaves for red carpet events.

Nhiều người nổi tiếng chọn bộ tóc giả cho các sự kiện trên thảm đỏ.

02

Một phong cách hoặc cách thức cụ thể để dệt một vật gì đó.

A particular style or manner in which something is woven.

Ví dụ

The traditional weave of the indigenous tribe is intricate.

Cách dệt truyền thống của bộ tộc bản địa rất phức tạp.

She admired the colorful weave of the handmade fabric.

Cô ấy ngưỡng mộ cách dệt sặc sỡ của vải tự làm.

The weave of the tapestry depicted scenes from ancient folklore.

Cách dệt của tấm thảm mô tả các cảnh từ truyền thuyết cổ đại.

Dạng danh từ của Weave (Noun)

SingularPlural

Weave

Weaves

Weave (Verb)

wˈiv
wˈiv
01

Tạo ra (một câu chuyện hoặc mô hình phức tạp) từ một số yếu tố liên kết với nhau.

Make a complex story or pattern from a number of interconnected elements.

Ví dụ

She weaves together the stories of different families in the neighborhood.

Cô ấy nối các câu chuyện của các gia đình khác nhau trong khu phố lại với nhau.

The author weaves a tale of love, betrayal, and redemption in her novel.

Tác giả kể một câu chuyện về tình yêu, phản bội và sự cứu rỗi trong tiểu thuyết của mình.

The documentary weaves together interviews and archival footage to tell a compelling story.

Bộ phim tài liệu nối các cuộc phỏng vấn và hình ảnh lưu trữ để kể một câu chuyện hấp dẫn.

02

Xoay và xoay từ bên này sang bên kia trong khi di chuyển đi đâu đó để tránh vật cản.

Twist and turn from side to side while moving somewhere in order to avoid obstructions.

Ví dụ

She weaves through the crowded market to find fresh produce.

Cô ấy đan qua chợ đông đúc để tìm sản phẩm tươi.

The dancer weaves gracefully across the stage during the performance.

Nghệ sĩ múa đan một cách duyên dáng trên sân khấu trong buổi biểu diễn.

He weaves through traffic to get to the charity event on time.

Anh ấy đan qua giao thông để đến sự kiện từ thiện đúng giờ.

03

Tạo hình (vải hoặc một mặt hàng vải) bằng cách đan xen các sợi dài đi theo một hướng với các sợi khác vuông góc với chúng.

Form fabric or a fabric item by interlacing long threads passing in one direction with others at a right angle to them.

Ví dụ

She weaves beautiful tapestries depicting local traditions in her community.

Cô ấy dệt những bức thảm đẹp miêu tả truyền thống địa phương trong cộng đồng của mình.

The women in the village weave baskets using traditional techniques.

Những người phụ nữ trong làng dệt rổ bằng các kỹ thuật truyền thống.

The cultural center offers classes on how to weave fabrics by hand.

Trung tâm văn hóa cung cấp các lớp học về cách dệt vải bằng tay.

Dạng động từ của Weave (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Weave

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Wove

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Woven

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Weaves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Weaving

Kết hợp từ của Weave (Verb)

CollocationVí dụ

Weave inextricably

Đan xen không thể tách rời

Social media and activism weave inextricably in modern society.

Truyền thông xã hội và hoạt động chính trị nối chặt nhau trong xã hội hiện đại.

Weave carefully

Cẩn thận dệt

Weave carefully through social interactions.

Kỹ lưỡng dệt qua giao tiếp xã hội.

Weave intricately (both figurative)

Dệt tinh xảo

She weaves intricately through social networks to build connections.

Cô ấy dệt tinh xảo qua mạng xã hội để xây dựng kết nối.

Weave skilfully/skillfully

Dệt một cách khéo léo

She skillfully weaves intricate patterns into her social media posts.

Cô ấy tinh xảo đan những mẫu hoa văn phức tạp vào các bài đăng trên mạng xã hội.

Weave seamlessly

Nối liền mạch

Friendship and support weave seamlessly in our close-knit community.

Tình bạn và sự hỗ trợ nối liền mạch trong cộng đồng gắn kết của chúng tôi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Weave cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] This larval stage endures for approximately six weeks until the silkworm, now fully grown, a cocoon of silk thread around itself [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] The plastic fibres are then into sheets and rolled to be used in the manufacture of other products, such as clothing [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021

Idiom with Weave

Không có idiom phù hợp