Bản dịch của từ Interlacing trong tiếng Việt
Interlacing
Interlacing (Adjective)
Đan xen nhau một cách phức tạp; đan xen.
Crossed intricately together interweaving.
The community's interlacing cultures create a vibrant social atmosphere.
Các nền văn hóa đan xen của cộng đồng tạo ra bầu không khí xã hội sôi động.
Their interlacing social networks do not foster strong connections.
Mạng xã hội đan xen của họ không tạo ra mối liên kết mạnh mẽ.
Are the interlacing traditions of different groups respected in society?
Các truyền thống đan xen của các nhóm khác nhau có được tôn trọng trong xã hội không?
Họ từ
Từ "interlacing" xuất phát từ động từ "interlace", có nghĩa là xen kẽ hoặc đan chéo các đối tượng với nhau, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, thiết kế và khoa học. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "interlacing" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, có thể gặp từ "interweaving" trong ngữ cảnh văn chương, mang sắc thái gần gũi hơn với sự kết hợp hài hòa của các yếu tố.
Từ "interlacing" xuất phát từ tiếng Latin "interlaciare", có nghĩa là "đan xen". Cấu trúc của từ này bao gồm tiền tố "inter-" (giữa) và động từ "laciare" (đan). Sự phát triển của từ diễn ra từ thời Trung Cổ, khi nó mô tả nhiều hoạt động kết nối và hòa quyện, từ nghệ thuật đến cấu trúc. Ngày nay, "interlacing" thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả sự kết hợp phức tạp giữa các yếu tố khác nhau, cho thấy tính chất của sự tương tác và kết nối.
Từ "interlacing" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi từ vựng thường mang tính giao tiếp hàng ngày. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả kỹ thuật hoặc nghệ thuật, khi thảo luận về sự kết nối hoặc phối hợp giữa các yếu tố khác nhau. Ngoài ra, "interlacing" thường được sử dụng trong kiến trúc, nghệ thuật và điện ảnh, khi chỉ sự liên kết hoặc tích hợp của các yếu tố tạo thành một cấu trúc hoàn chỉnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp