Bản dịch của từ Interlacing trong tiếng Việt
Interlacing
Interlacing (Adjective)
Đan xen nhau một cách phức tạp; đan xen.
Crossed intricately together interweaving.
The community's interlacing cultures create a vibrant social atmosphere.
Các nền văn hóa đan xen của cộng đồng tạo ra bầu không khí xã hội sôi động.
Their interlacing social networks do not foster strong connections.
Mạng xã hội đan xen của họ không tạo ra mối liên kết mạnh mẽ.
Are the interlacing traditions of different groups respected in society?
Các truyền thống đan xen của các nhóm khác nhau có được tôn trọng trong xã hội không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp