Bản dịch của từ Interlacing trong tiếng Việt

Interlacing

Adjective

Interlacing (Adjective)

01

Đan xen nhau một cách phức tạp; đan xen.

Crossed intricately together interweaving.

Ví dụ

The community's interlacing cultures create a vibrant social atmosphere.

Các nền văn hóa đan xen của cộng đồng tạo ra bầu không khí xã hội sôi động.

Their interlacing social networks do not foster strong connections.

Mạng xã hội đan xen của họ không tạo ra mối liên kết mạnh mẽ.

Are the interlacing traditions of different groups respected in society?

Các truyền thống đan xen của các nhóm khác nhau có được tôn trọng trong xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Interlacing

Không có idiom phù hợp