Bản dịch của từ Intricately trong tiếng Việt
Intricately
Intricately (Adverb)
The social hierarchy was intricately structured in the ancient civilization.
Hệ thống xã hội đã được cấu trúc phức tạp trong nền văn minh cổ đại.
She intricately weaved together the traditions of her community.
Cô ấy đã kỹ lưỡng kết hợp các truyền thống của cộng đồng của mình.
The charity event was intricately planned to maximize donations.
Sự kiện từ thiện đã được lên kế hoạch kỹ lưỡng để tối đa hóa số tiền quyên góp.
Một cách rất phức tạp hoặc chi tiết.
In a very complicated or detailed manner.
The rules of etiquette in high society are intricately defined.
Các quy tắc lịch sự trong xã hội thượng lưu được định rõ ràng.
She intricately planned the seating arrangement for the charity gala.
Cô ấy đã lên kế hoạch sắp xếp chỗ ngồi cho buổi gây quỹ một cách tỉ mỉ.
The social hierarchy is intricately structured with various levels of authority.
Hệ thống xã hội phân cấp được cấu trúc phức tạp với nhiều cấp độ quyền lực.
Họ từ
Từ "intricately" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách phức tạp" hoặc "một cách rắc rối", thường được dùng để mô tả sự chi tiết và tinh vi trong thiết kế, cấu trúc hoặc hành động. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, trong đó tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "intricately" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "intricare", có nghĩa là "làm rối" hay "làm phức tạp". Qua thời gian, từ này đã tiến hóa và hiện nay được sử dụng để chỉ sự tinh xảo trong cấu trúc hoặc thiết kế, nhấn mạnh tính đa dạng và độ phức tạp. Nghĩa hiện tại của "intricately" phản ánh sự kết nối với các khái niệm về sự tỉ mỉ và nghệ thuật trong việc xây dựng và thể hiện.
Từ "intricately" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là phần Speaking và Writing, để mô tả sự phức tạp hoặc chi tiết của một vấn đề, khái niệm hoặc bức tranh. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố trong nghiên cứu hoặc lí thuyết. Ngoài ra, trong văn viết sáng tạo, từ cũng thường được dùng để miêu tả cách thức hoạt động nội tâm hoặc sự cấu thành của một tác phẩm nghệ thuật.