Bản dịch của từ Intertwining trong tiếng Việt
Intertwining
Intertwining (Verb)
Their lives were intertwining through shared experiences.
Cuộc sống của họ đã được rối vào nhau thông qua những trải nghiệm chung.
He avoided intertwining his personal and professional relationships.
Anh ta tránh rối lẫn mối quan hệ cá nhân và chuyên môn của mình.
Are you comfortable with intertwining work and social life?
Bạn có thoải mái khi kết hợp công việc và cuộc sống xã hội không?
Dạng động từ của Intertwining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Intertwine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Intertwined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Intertwined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Intertwines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Intertwining |
Intertwining (Adjective)
Their lives were intertwined, sharing everything from secrets to dreams.
Cuộc sống của họ đã được nối với nhau, chia sẻ mọi thứ từ bí mật đến giấc mơ.
She preferred to keep her social circle separate, avoiding intertwining relationships.
Cô ấy thích giữ hồi hộp xã hội của mình riêng biệt, tránh các mối quan hệ lồng lộn.
Did the intertwining of their stories lead to a stronger social bond?
Việc các câu chuyện của họ kết nối có dẫn đến một mối liên kết xã hội mạnh mẽ không?
Họ từ
Từ "intertwining" là một động từ và danh từ, mang ý nghĩa chính là sự kết nối, gắn bó chặt chẽ giữa hai hoặc nhiều yếu tố. Trong văn phong Anh-Mỹ, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Trong văn cảnh sử dụng, "intertwining" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như văn học, nghệ thuật, và khoa học, ám chỉ đến sự kết nối phức tạp của các ý tưởng, mối quan hệ hay yếu tố khác nhau.
Từ "intertwining" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "intertwīnāre", trong đó "inter-" có nghĩa là "giữa" và "twīnāre" có nghĩa là "cuộn lại" hoặc "bện lại". Trong lịch sử, khái niệm này đã được sử dụng để mô tả sự kết nối chặt chẽ giữa các yếu tố khác nhau, như trong nghệ thuật dệt hoặc mối quan hệ. Hiện nay, từ này được dùng để chỉ sự giao thoa, kết hợp phức tạp giữa các yếu tố, ý tưởng hay sự kiện, phản ánh tính chất đa chiều và bền vững của mối liên kết.
Từ "intertwining" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, với tần suất vừa phải, thường liên quan đến chủ đề về mối quan hệ, văn hóa và phát triển xã hội. Trong ngữ cảnh tổng quát, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như văn học, tâm lý học và các nghiên cứu xã hội, diễn tả sự giao thoa hoặc kết nối giữa các khái niệm, ý tưởng, hoặc yếu tố khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp