Bản dịch của từ Intertwining trong tiếng Việt
Intertwining
Intertwining (Verb)
Their lives were intertwining through shared experiences.
Cuộc sống của họ đã được rối vào nhau thông qua những trải nghiệm chung.
He avoided intertwining his personal and professional relationships.
Anh ta tránh rối lẫn mối quan hệ cá nhân và chuyên môn của mình.
Are you comfortable with intertwining work and social life?
Bạn có thoải mái khi kết hợp công việc và cuộc sống xã hội không?
Intertwining (Adjective)
Their lives were intertwined, sharing everything from secrets to dreams.
Cuộc sống của họ đã được nối với nhau, chia sẻ mọi thứ từ bí mật đến giấc mơ.
She preferred to keep her social circle separate, avoiding intertwining relationships.
Cô ấy thích giữ hồi hộp xã hội của mình riêng biệt, tránh các mối quan hệ lồng lộn.
Did the intertwining of their stories lead to a stronger social bond?
Việc các câu chuyện của họ kết nối có dẫn đến một mối liên kết xã hội mạnh mẽ không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp