Bản dịch của từ Twine trong tiếng Việt
Twine
Twine (Noun)
She used twine to tie the decorations for the community event.
Cô ấy đã dùng dây để buộc trang trí cho sự kiện cộng đồng.
They did not have enough twine for all the festival decorations.
Họ không có đủ dây cho tất cả trang trí lễ hội.
Do you think twine is better than regular string for crafts?
Bạn có nghĩ rằng dây thừng tốt hơn dây thường cho thủ công không?
Dạng danh từ của Twine (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Twine | Twines |
Twine (Verb)
They twine the ribbons around the gift boxes for the event.
Họ quấn những dải ruy băng quanh hộp quà cho sự kiện.
She does not twine the flowers in her hair anymore.
Cô ấy không còn quấn hoa vào tóc nữa.
Do you twine the decorations for the community festival each year?
Bạn có quấn trang trí cho lễ hội cộng đồng mỗi năm không?
Dạng động từ của Twine (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Twine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Twined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Twined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Twines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Twining |
Họ từ
"Twine" là một danh từ chỉ loại dây thân mảnh, thường được làm từ sợi tự nhiên hoặc tổng hợp, có khả năng chịu lực cao và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm nông nghiệp, thủ công mỹ nghệ và xây dựng. Trong tiếng Anh, "twine" có cách viết và phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, một số khu vực có thể sử dụng các từ đồng nghĩa khác nhau để chỉ các loại dây cụ thể, làm phong phú thêm ngữ nghĩa và cách sử dụng từ này trong từng bối cảnh văn hóa.
Từ "twine" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "twīnan", có nghĩa là "quấn" hoặc "xoắn". Từ này có sự liên quan với từ gốc Latinh "tvinere", có nghĩa là "xoắn" hoặc "bện". Trong lịch sử, "twine" được sử dụng để chỉ những sợi chỉ hoặc dây được tạo ra bằng cách bện hoặc cuộn nhiều sợi lại với nhau. Sự phát triển của từ này hiện tại thể hiện trong ngữ nghĩa là "dây nhợ" dùng trong nhiều lĩnh vực như dệt may và thủ công.
Từ "twine" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện liên quan đến các chủ đề về nghề thủ công hoặc xây dựng. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được đề cập khi thảo luận về vật liệu, công cụ hoặc kỹ thuật làm đồ thủ công. Ngoài ra, "twine" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh nông nghiệp, đặc biệt liên quan đến gói hàng hóa hoặc kết nối các vật phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp