Bản dịch của từ Twine trong tiếng Việt

Twine

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Twine (Noun)

01

Sợi hoặc dây chắc chắn bao gồm hai hoặc nhiều sợi gai hoặc bông xoắn lại với nhau.

Strong thread or string consisting of two or more strands of hemp or cotton twisted together.

Ví dụ

She used twine to tie the decorations for the community event.

Cô ấy đã dùng dây để buộc trang trí cho sự kiện cộng đồng.

They did not have enough twine for all the festival decorations.

Họ không có đủ dây cho tất cả trang trí lễ hội.

Do you think twine is better than regular string for crafts?

Bạn có nghĩ rằng dây thừng tốt hơn dây thường cho thủ công không?

Dạng danh từ của Twine (Noun)

SingularPlural

Twine

Twines

Twine (Verb)

01

Gió hoặc nguyên nhân để gió quanh một cái gì đó.

Wind or cause to wind round something.

Ví dụ

They twine the ribbons around the gift boxes for the event.

Họ quấn những dải ruy băng quanh hộp quà cho sự kiện.

She does not twine the flowers in her hair anymore.

Cô ấy không còn quấn hoa vào tóc nữa.

Do you twine the decorations for the community festival each year?

Bạn có quấn trang trí cho lễ hội cộng đồng mỗi năm không?

Dạng động từ của Twine (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Twine

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Twined

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Twined

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Twines

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Twining

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Twine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Twine

Không có idiom phù hợp