Bản dịch của từ Thatching trong tiếng Việt

Thatching

Noun [U/C] Verb

Thatching (Noun)

ɵˈætʃɪŋ
ɵˈætʃɪŋ
01

Là vật liệu dùng để lợp mái nhà, đặc biệt ở khu vực nông thôn.

The material used for covering roofs especially in rural areas.

Ví dụ

Thatching is common in rural areas like Vermont and New Hampshire.

Lợp mái bằng rơm rất phổ biến ở các vùng nông thôn như Vermont và New Hampshire.

Thatching is not used in urban areas like New York City.

Lợp mái bằng rơm không được sử dụng ở các khu vực đô thị như thành phố New York.

Is thatching popular in your hometown or not?

Lợp mái bằng rơm có phổ biến ở quê bạn không?

Thatching (Verb)

ɵˈætʃɪŋ
ɵˈætʃɪŋ
01

Che phủ (mái nhà hoặc tòa nhà) bằng rơm rạ hoặc vật liệu tương tự.

Cover a roof or a building with straw or similar material.

Ví dụ

They are thatching the community center with local straw this summer.

Họ đang lợp mái trung tâm cộng đồng bằng rơm địa phương mùa hè này.

People are not thatching their roofs with modern materials anymore.

Mọi người không còn lợp mái nhà bằng vật liệu hiện đại nữa.

Are local builders thatching houses in the village this year?

Các thợ xây địa phương có lợp mái nhà trong làng năm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Thatching cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thatching

Không có idiom phù hợp