Bản dịch của từ Haphazardly trong tiếng Việt
Haphazardly
Haphazardly (Adverb)
Theo cách thiếu bất kỳ nguyên tắc tổ chức rõ ràng nào.
In a manner lacking any obvious principle of organization.
She wrote her IELTS essay haphazardly, without a clear plan.
Cô ấy viết bài luận IELTS của mình một cách lung tung, không có kế hoạch rõ ràng.
He was advised not to speak haphazardly during the speaking test.
Anh ấy được khuyên không nên nói lung tung trong bài thi nói.
Did you answer the IELTS writing task haphazardly or with structure?
Bạn đã trả lời bài viết IELTS một cách lung tung hay có cấu trúc?
She haphazardly arranged her notes before the IELTS speaking test.
Cô ấy sắp xếp hỗn loạn ghi chú trước bài kiểm tra nói IELTS.
He does not like to write haphazardly in his IELTS essays.
Anh ấy không thích viết lung tung trong bài luận IELTS của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp