Bản dịch của từ Granular trong tiếng Việt
Granular
Granular (Adjective)
Đặc trưng bởi mức độ chi tiết cao.
Characterized by a high level of granularity.
The survey collected granular data on household income and expenses.
Cuộc khảo sát thu thập dữ liệu tinh tế về thu nhập và chi tiêu hộ gia đình.
The research team analyzed the granular details of social media interactions.
Nhóm nghiên cứu phân tích các chi tiết tinh tế của tương tác trên mạng xã hội.
The report provided a granular view of the community's educational needs.
Báo cáo cung cấp một cái nhìn tinh tế về nhu cầu giáo dục của cộng đồng.
Giống hoặc bao gồm các hạt hoặc hạt nhỏ.
Resembling or consisting of small grains or particles.
The granular details of the social survey were meticulously analyzed.
Các chi tiết tinh thể của cuộc khảo sát xã hội đã được phân tích một cách tỉ mỉ.
She provided a granular breakdown of the social media engagement data.
Cô ấy cung cấp một phân tích chi tiết về dữ liệu tương tác trên mạng xã hội.
The report delved into the granular aspects of the social issue.
Báo cáo đã đi sâu vào các khía cạnh tinh thể của vấn đề xã hội.
Dạng tính từ của Granular (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Granular Hạt | More granular Nhiều hạt hơn | Most granular Hầu hết các hạt |
Họ từ
Từ "granular" thường được sử dụng để chỉ các đối tượng có cấu trúc dạng hạt, phân bố thành từng phần nhỏ, hoặc có tính chất chi tiết, cụ thể. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này thường miêu tả các vật liệu khoáng hoặc các dữ liệu phân tích có thể chia nhỏ. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ "granular" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết, nhưng có thể có sự khác nhau nhẹ trong ngữ điệu phát âm.
Từ "granular" có nguồn gốc từ tiếng Latin "granulum", nghĩa là "hạt nhỏ", và nó được hình thành từ "granum", nghĩa là "hạt". Từ thế kỷ 17, "granular" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ cấu trúc hoặc hình dạng có tính chất giống như hạt. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến sự mô tả các chất hoặc tài liệu có bề mặt hạt, thường dùng trong các lĩnh vực như khoa học vật liệu, công nghệ thực phẩm và sinh học. Việc sử dụng từ này phản ánh sự chú trọng đến cấu trúc và tính chất của các đối tượng.
Từ "granular" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các khái niệm chi tiết và cụ thể. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các dữ liệu hoặc thông tin được chia nhỏ, giúp người đọc hoặc người nghe dễ hiểu hơn. Ngoài ra, "granular" cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật và kinh doanh, mô tả sự phân tích mức độ chi tiết của các thành phần hoặc quy trình trong một hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp