Bản dịch của từ Granularity trong tiếng Việt
Granularity
Granularity (Noun)
The granularity of social media data is crucial for analysis.
Sự tinh mịch của dữ liệu truyền thông xã hội quan trọng cho phân tích.
Researchers are interested in the granularity of online interactions.
Các nhà nghiên cứu quan tâm đến sự tinh mịch của tương tác trực tuyến.
The granularity of demographic information varies across social platforms.
Sự tinh mịch của thông tin dân số thay đổi trên các nền tảng xã hội.
(không đếm được) điều kiện có dạng hạt.
Uncountable the condition of being granular.
The granularity of data in social media analysis is crucial.
Độ tinh thể của dữ liệu trong phân tích mạng xã hội rất quan trọng.
Researchers are interested in the granularity of online interactions.
Các nhà nghiên cứu quan tâm đến độ tinh thể của tương tác trực tuyến.
Understanding the granularity of user behavior helps improve recommendations.
Hiểu rõ độ tinh thể của hành vi người dùng giúp cải thiện các đề xuất.
Họ từ
Từ "granularity" trong tiếng Anh chỉ mức độ chi tiết hoặc độ phân lớp của thông tin, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học dữ liệu, máy tính và phân tích thống kê. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về viết hay phát âm. Thuật ngữ này thường ám chỉ đến khả năng phân tích một vấn đề thành các thành phần nhỏ hơn, giúp hiểu rõ hơn về cấu trúc và các mối quan hệ bên trong.
Từ "granularity" xuất phát từ tiếng Latinh "granulatus", có nghĩa là "đục lỗ" hoặc "hạt nhỏ". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ độ hạt của một đối tượng hoặc thông tin, liên quan đến mức độ chi tiết mà nó có. Kể từ những năm 1960, khái niệm này đã được áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực khoa học máy tính và phân tích dữ liệu, thể hiện mức độ chi tiết trong việc mô tả và xử lý thông tin. Sự kết nối này phản ánh tầm quan trọng của độ chi tiết trong các nghiên cứu và ứng dụng hiện đại.
Từ "granularity" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần viết (Writing) và nói (Speaking), khi thảo luận về chi tiết hoặc mức độ chi tiết trong trình bày thông tin. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ mức độ chi tiết trong phân tích dữ liệu hoặc lập luận. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong lĩnh vực khoa học dữ liệu và công nghệ thông tin khi liên quan đến việc phân tách thông tin thành các phần nhỏ để dễ dàng quản lý và xử lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp