Bản dịch của từ Granularity trong tiếng Việt

Granularity

Noun [U/C]

Granularity (Noun)

gɹˌænjəlˈæɹɪti
gɹˌænjəlˈæɹɪti
01

(đếm được) mức độ mà một cái gì đó ở dạng hạt.

Countable the extent to which something is granular.

Ví dụ

The granularity of social media data is crucial for analysis.

Sự tinh mịch của dữ liệu truyền thông xã hội quan trọng cho phân tích.

Researchers are interested in the granularity of online interactions.

Các nhà nghiên cứu quan tâm đến sự tinh mịch của tương tác trực tuyến.

The granularity of demographic information varies across social platforms.

Sự tinh mịch của thông tin dân số thay đổi trên các nền tảng xã hội.

02

(không đếm được) điều kiện có dạng hạt.

Uncountable the condition of being granular.

Ví dụ

The granularity of data in social media analysis is crucial.

Độ tinh thể của dữ liệu trong phân tích mạng xã hội rất quan trọng.

Researchers are interested in the granularity of online interactions.

Các nhà nghiên cứu quan tâm đến độ tinh thể của tương tác trực tuyến.

Understanding the granularity of user behavior helps improve recommendations.

Hiểu rõ độ tinh thể của hành vi người dùng giúp cải thiện các đề xuất.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Granularity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Granularity

Không có idiom phù hợp