Bản dịch của từ Bedding trong tiếng Việt
Bedding
Bedding (Noun)
She bought new bedding for her guest room.
Cô ấy đã mua chăn ga mới cho phòng khách của mình.
I don't have enough bedding for all the beds.
Tôi không có đủ chăn ga cho tất cả các giường.
Is it important to match bedding with curtains in home decor?
Việc phối chăn ga với rèm có quan trọng trong trang trí nhà không?
(địa chất) một cấu trúc xuất hiện trong đá granit và các loại đá lớn tương tự cho phép chúng phân chia thành các mặt phẳng xác định theo chiều ngang hoặc song song với bề mặt đất.
Geology a structure occurring in granite and similar massive rocks that allows them to split in welldefined planes horizontally or parallel to the land surface.
The bedding in the granite rock made it easy to split.
Các lớp nằm trong đá granite làm cho việc chia nó dễ dàng.
The quarry workers avoided areas with unstable bedding for safety.
Các công nhân mỏ tránh khu vực có lớp nằm không ổn định vì an toàn.
Is the bedding in this rock suitable for construction purposes?
Các lớp nằm trong đá này có phù hợp cho mục đích xây dựng không?
She bought new bedding for her guest room.
Cô ấy đã mua chăn ga gối mới cho phòng khách của mình.
He doesn't like the color of the bedding in the hotel.
Anh ấy không thích màu sắc của chăn ga gối trong khách sạn.
Did you find affordable bedding for your dorm room?
Bạn đã tìm thấy bộ chăn ga gối giá phải chăng cho phòng ký túc xá của bạn chưa?
Dạng danh từ của Bedding (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bedding | Beddings |
Họ từ
"Bedding" là một danh từ trong tiếng Anh diễn tả các vật dụng như ga trải giường, chăn, và gối được sử dụng để trang trí và tạo sự thoải mái cho giường ngủ. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "bedding" có thể còn được sử dụng để chỉ lớp phủ thực vật trên mặt đất, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nghĩa đó thường ít phổ biến hơn.
Từ "bedding" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bedde", bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *baddja, có nghĩa là "nơi nằm". Gốc Latin "cubare" (nghĩa là "nằm") cũng có ảnh hưởng đến việc hình thành từ này. Qua thời gian, "bedding" đã phát triển để chỉ toàn bộ các vật dụng liên quan đến giấc ngủ như ga trải giường, chăn và gối. Ý nghĩa hiện tại của từ sản phẩm này phản ánh sự quản lý và cải thiện không gian ngủ trong đời sống hiện đại.
Từ "bedding" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến nhà ở hoặc tiện nghi. Trong tiếng Anh, "bedding" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về các sản phẩm như ga trải giường, vỏ gối và chăn, liên quan đến việc trang trí nội thất và sự thoải mái trong không gian sống. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng xuất hiện trong ngành khách sạn và dịch vụ, khi đề cập đến việc chuẩn bị giường cho khách nghỉ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp