Bản dịch của từ Granite trong tiếng Việt
Granite
Granite (Noun)
(không đếm được, nghĩa bóng) độ dẻo dai; chất lượng của việc có một làn da dày hoặc thô ráp.
Uncountable figurative toughness the quality of having a thick skin or being rough.
Her granite demeanor hid her vulnerability.
Phong cách cứng rắn của cô ấy che giấu sự yếu đuối.
In politics, a granite resolve is necessary for success.
Trong chính trị, quyết tâm kiên định là cần thiết để thành công.
Facing criticism, he showed his granite resilience.
Đối mặt với sự phê bình, anh ấy thể hiện sự kiên cường cứng rắn.
(thạch học) một nhóm đá lửa và đá plutonic có thành phần chủ yếu là fenspat và thạch anh. thường chứa một hoặc nhiều khoáng chất tối màu, có thể là mica, pyroxene hoặc amphibole. đá granite được khai thác để làm đá xây dựng, sỏi đường, đá trang trí và bia mộ. các màu phổ biến là xám, trắng, hồng và vàng nâu.
Petrology a group of igneous and plutonic rocks composed primarily of feldspar and quartz usually contains one or more dark minerals which may be mica pyroxene or amphibole granite is quarried for building stone road gravel decorative stone and tombstones common colors are gray white pink and yellowbrown.
Granite is a popular choice for kitchen countertops due to its durability.
Granite là lựa chọn phổ biến cho mặt bếp nhờ tính bền.
Many monuments and statues are made from granite to symbolize strength.
Nhiều tượng đài và tượng được làm từ đá granite để tượng trưng cho sức mạnh.
Granite mining provides employment opportunities in rural areas.
Khai thác đá granite cung cấp cơ hội việc làm ở vùng nông thôn.
Họ từ
Granite là một loại đá mácma xâm nhập, chủ yếu được hình thành từ quart, feldspar và mica, với cấu trúc hạt lớn. Đá này được biết đến với độ cứng cao và khả năng chống mài mòn, vì vậy thường được sử dụng trong xây dựng và trang trí nội ngoại thất. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ "granite", tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do ngữ âm địa phương.
Từ "granite" bắt nguồn từ tiếng Latin "granum", có nghĩa là "hạt". Lịch sử từ này liên quan đến cấu trúc tinh thể của loại đá này, được hình thành từ các hạt khoáng chất lớn, như thủy tinh và feldspar. Granite là một loại đá igneous, được hình thành từ magma nguội và cứng lại dưới bề mặt Trái Đất. Ngày nay, từ "granite" được sử dụng để chỉ loại đá này, nhấn mạnh đặc tính bền vững và cấu trúc hạt của nó.
Từ "granite" xuất hiện chủ yếu trong phần đọc (Reading) và viết (Writing) của bài thi IELTS, thường liên quan đến chủ đề địa lý, khoa học tự nhiên, và kiến trúc. Tần suất sử dụng từ này tương đối thấp trong phần nói (Speaking) và nghe (Listening), bởi vì nó thường không phải là chủ đề giao tiếp hàng ngày. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "granite" thường được nhắc đến trong các lĩnh vực xây dựng, địa chất và nghệ thuật điêu khắc, khi bàn về đặc điểm vật liệu và ứng dụng của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp