Bản dịch của từ Granite trong tiếng Việt

Granite

Noun [U/C]

Granite (Noun)

gɹˈænɪt
gɹˈænɪt
01

(không đếm được, nghĩa bóng) độ dẻo dai; chất lượng của việc có một làn da dày hoặc thô ráp.

Uncountable figurative toughness the quality of having a thick skin or being rough

Ví dụ

Her granite demeanor hid her vulnerability.

Phong cách cứng rắn của cô ấy che giấu sự yếu đuối.

In politics, a granite resolve is necessary for success.

Trong chính trị, quyết tâm kiên định là cần thiết để thành công.

Facing criticism, he showed his granite resilience.

Đối mặt với sự phê bình, anh ấy thể hiện sự kiên cường cứng rắn.

02

(thạch học) một nhóm đá lửa và đá plutonic có thành phần chủ yếu là fenspat và thạch anh. thường chứa một hoặc nhiều khoáng chất tối màu, có thể là mica, pyroxene hoặc amphibole. đá granite được khai thác để làm đá xây dựng, sỏi đường, đá trang trí và bia mộ. các màu phổ biến là xám, trắng, hồng và vàng nâu.

Petrology a group of igneous and plutonic rocks composed primarily of feldspar and quartz usually contains one or more dark minerals which may be mica pyroxene or amphibole granite is quarried for building stone road gravel decorative stone and tombstones common colors are gray white pink and yellowbrown

Ví dụ

Granite is a popular choice for kitchen countertops due to its durability.

Granite là lựa chọn phổ biến cho mặt bếp nhờ tính bền.

Many monuments and statues are made from granite to symbolize strength.

Nhiều tượng đài và tượng được làm từ đá granite để tượng trưng cho sức mạnh.

Granite mining provides employment opportunities in rural areas.

Khai thác đá granite cung cấp cơ hội việc làm ở vùng nông thôn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Granite

Không có idiom phù hợp