Bản dịch của từ Amphibole trong tiếng Việt

Amphibole

Noun [U/C]

Amphibole (Noun)

01

Bất kỳ loại khoáng chất silicat hoặc aluminosilicate tạo đá nào thường xuất hiện dưới dạng tinh thể dạng sợi hoặc dạng cột.

Any of a class of rockforming silicate or aluminosilicate minerals typically occurring as fibrous or columnar crystals.

Ví dụ

The geologist identified the amphibole minerals in the rock sample.

Nhà địa chất nhận diện các khoáng vật amphibole trong mẫu đá.

The construction of the new building was delayed due to amphibole contamination.

Việc xây dựng tòa nhà mới bị trì hoãn do ô nhiễm amphibole.

The health department issued a warning about the dangers of amphibole exposure.

Sở Y tế đã phát đi cảnh báo về nguy cơ tiếp xúc với amphibole.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Amphibole cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amphibole

Không có idiom phù hợp