Bản dịch của từ Pyroxene trong tiếng Việt
Pyroxene
Pyroxene (Noun)
The geologist identified pyroxene in the rock sample.
Nhà địa chất nhận dạng pyroxene trong mẫu đá.
The museum displayed a collection of pyroxene specimens.
Bảo tàng trưng bày bộ sưu tập các mẫu vật pyroxene.
Scientists studied the properties of pyroxene minerals extensively.
Các nhà khoa học nghiên cứu kỹ thuật của khoáng vật pyroxene.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Pyroxene cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Pyroxene (tiếng Việt: piroksen) là một nhóm khoáng vật silicat quan trọng, bao gồm các khoáng vật chứa magie và sắt, với cấu trúc tinh thể dạng lăng trụ. Pyroxene thường có mặt trong các đá mafic và ultramafic, như đá bazan và granite. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả British và American English, không có khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Pyroxene có vai trò quan trọng trong địa chất, giúp xác định các đặc tính của đá và magma.
Từ "pyroxene" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với tiền tố "pyro-" nghĩa là "lửa" và "xene" nghĩa là "lạ" hoặc "khác". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ nhóm khoáng vật silicat có mặt trong đá lửa. Lịch sử của pyroxene bắt đầu từ thế kỷ 19, khi nó được phân loại dựa trên tính chất vật lý và hóa học của nó. Ngày nay, từ này được sử dụng trong địa chất học để mô tả các khoáng vật có vai trò quan trọng trong nghiên cứu thành phần và cấu trúc của đá.
Từ "pyroxene" thường được sử dụng trong lĩnh vực địa chất và khoáng sản, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả các loại khoáng vật như silicate. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này không cao, bởi vì nó chủ yếu thuộc về ngữ cảnh khoa học chuyên môn, ít gặp trong các bài kiểm tra ngôn ngữ thông dụng. Tuy nhiên, "pyroxene" có thể được tìm thấy trong các tài liệu nghiên cứu, bài giảng địa chất, và thảo luận về đá và khoáng sản, thường xuất hiện trong ngữ cảnh phân loại và mô tả các đặc điểm của đá mácma và trầm tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp