Bản dịch của từ Pyroxene trong tiếng Việt

Pyroxene

Noun [U/C]

Pyroxene (Noun)

01

Bất kỳ loại khoáng vật silicat tạo đá nào, thường chứa canxi, magie và sắt và thường xuất hiện dưới dạng tinh thể lăng trụ.

Any of a large class of rockforming silicate minerals generally containing calcium magnesium and iron and typically occurring as prismatic crystals.

Ví dụ

The geologist identified pyroxene in the rock sample.

Nhà địa chất nhận dạng pyroxene trong mẫu đá.

The museum displayed a collection of pyroxene specimens.

Bảo tàng trưng bày bộ sưu tập các mẫu vật pyroxene.

Scientists studied the properties of pyroxene minerals extensively.

Các nhà khoa học nghiên cứu kỹ thuật của khoáng vật pyroxene.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pyroxene cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pyroxene

Không có idiom phù hợp