Bản dịch của từ Prismatic trong tiếng Việt
Prismatic
Prismatic (Adjective)
The prismatic glass windows in the social hall reflected colorful lights.
Các cửa kính hình lăng trên phòng xã hội phản chiếu ánh sáng đầy màu sắc.
The prismatic crystal chandelier added elegance to the social event.
Đèn chùm pha lê hình lăng tạo thêm sự lịch lãm cho sự kiện xã hội.
The prismatic design of the social media logo symbolized diversity.
Thiết kế hình lăng của biểu tượng truyền thông xã hội tượng trưng cho sự đa dạng.
Họ từ
Từ "prismatic" là tính từ có nguồn gốc từ từ "prism" (lăng kính), thường được sử dụng để mô tả đặc tính liên quan đến sự phân tán ánh sáng hay sự có hình dạng giống như lăng kính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "prismatic" được sử dụng tương tự về mặt nghĩa và ngữ pháp, không có sự khác biệt đáng kể. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học như quang học, và trong nghệ thuật để chỉ các hiệu ứng màu sắc đa dạng.
Từ "prismatic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prismaticus", từ "prisma" có nghĩa là "khối đa diện". Thuật ngữ này được sử dụng để miêu tả các tính chất quang học của vật thể, đặc biệt là sự phân tán ánh sáng thành nhiều màu sắc. Lịch sử của từ này gắn liền với các nghiên cứu về quang học trong thời kỳ phục hưng, khi các nhà khoa học bắt đầu khám phá các tính chất của ánh sáng và vật liệu. Ngày nay, "prismatic" không chỉ ám chỉ đến tính chất quang học mà còn được sử dụng trong nghệ thuật và thiết kế, biểu thị sự đa dạng và phong phú trong màu sắc và hình thức.
Từ "prismatic" khá hiếm gặp trong các phần thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh mô tả màu sắc, ánh sáng và hiện tượng quang học, thường trong phần thi Nghe và Đọc. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý, nghệ thuật và thiết kế để chỉ các sự vật hoặc hiện tượng liên quan đến lăng kính hoặc phân tán ánh sáng. Sự sử dụng này thể hiện tính chất đa dạng của ánh sáng và màu sắc, phản ánh tính chất tương tác giữa ánh sáng và vật chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất