Bản dịch của từ Magnesium trong tiếng Việt
Magnesium
Magnesium (Noun)
Nguyên tố hóa học của nguyên tử số 12, một kim loại màu trắng bạc thuộc dãy kiềm thổ. nó được sử dụng để chế tạo các hợp kim nhẹ, bền và cũng được sử dụng trong bóng đèn flash và pháo hoa, vì nó cháy với ngọn lửa trắng rực rỡ.
The chemical element of atomic number 12 a silverwhite metal of the alkaline earth series it is used to make strong lightweight alloys and is also used in flash bulbs and pyrotechnics as it burns with a brilliant white flame.
Magnesium is essential for producing strong and lightweight alloys.
Magiê là cần thiết để sản xuất hợp kim mạnh và nhẹ.
Flash bulbs contain magnesium to produce a brilliant white flame.
Bóng đèn chớp chứa magiê để tạo ra ngọn lửa trắng chói.
Pyrotechnics often use magnesium for its bright burning properties.
Ngành pháo hoa thường sử dụng magiê vì tính cháy sáng của nó.
Dạng danh từ của Magnesium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Magnesium | - |
Họ từ
Magnesium (Mg) là một nguyên tố hóa học có số nguyên tử 12, thuộc nhóm kim loại kiềm thổ. Nó là một khoáng chất vital cho sự duy trì nhiều chức năng sinh học, bao gồm sản xuất năng lượng và chức năng thần kinh. Trong tiếng Anh, "magnesium" được sử dụng thống nhất cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, nhu cầu sử dụng magnesium trong dinh dưỡng có thể khác nhau ở các nền văn hóa, dẫn đến tính chất chức năng của nó trong chế độ ăn uống.
Từ "magnesium" xuất phát từ tiếng Latin "magnes", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "magnēs" nghĩa là "đá magnesit". Khái niệm này được phát triển vào thế kỷ 18 khi Joseph Black phân lập nguyên tố này từ một hợp chất của nó. Magnesium hiện nay được biết đến như một kim loại nhẹ và rất quan trọng cho sinh vật. Sự gắn kết giữa nguồn gốc từ ngữ và ý nghĩa hiện tại nằm ở tính chất vật lý cũng như ứng dụng trong ngành công nghiệp và sinh học.
Magnesium là một từ chuyên ngành thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng từ này không cao trong các tình huống thông thường, nhưng lại phổ biến trong ngữ cảnh khoa học, hóa học và sinh học, nơi đề cập đến vai trò của magnesium trong phản ứng hóa học, sự sống và dinh dưỡng. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sức khỏe và thực phẩm, đặc biệt liên quan đến các chủ đề như vitamin và khoáng chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp