Bản dịch của từ Magnesium trong tiếng Việt

Magnesium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Magnesium (Noun)

mægnˈiziəm
mægnˈiziəm
01

Nguyên tố hóa học của nguyên tử số 12, một kim loại màu trắng bạc thuộc dãy kiềm thổ. nó được sử dụng để chế tạo các hợp kim nhẹ, bền và cũng được sử dụng trong bóng đèn flash và pháo hoa, vì nó cháy với ngọn lửa trắng rực rỡ.

The chemical element of atomic number 12 a silverwhite metal of the alkaline earth series it is used to make strong lightweight alloys and is also used in flash bulbs and pyrotechnics as it burns with a brilliant white flame.

Ví dụ

Magnesium is essential for producing strong and lightweight alloys.

Magiê là cần thiết để sản xuất hợp kim mạnh và nhẹ.

Flash bulbs contain magnesium to produce a brilliant white flame.

Bóng đèn chớp chứa magiê để tạo ra ngọn lửa trắng chói.

Pyrotechnics often use magnesium for its bright burning properties.

Ngành pháo hoa thường sử dụng magiê vì tính cháy sáng của nó.

Dạng danh từ của Magnesium (Noun)

SingularPlural

Magnesium

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Magnesium cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Magnesium

Không có idiom phù hợp