Bản dịch của từ Brilliant trong tiếng Việt

Brilliant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brilliant(Adjective)

brˈɪliənt
ˈbrɪɫjənt
01

Rất sáng và rực rỡ, tỏa sáng mãnh liệt

Very bright and radiant shining intensely

Ví dụ
02

Rất thông minh hoặc có tài năng, cực kỳ khéo léo

Highly intelligent or talented exceptionally clever

Ví dụ
03

Màu sắc rực rỡ, sống động và rõ ràng một cách đáng kinh ngạc

Remarkably clear and vivid brilliant colors

Ví dụ