Bản dịch của từ Brilliant trong tiếng Việt
Brilliant
Adjective

Brilliant(Adjective)
brˈɪliənt
ˈbrɪɫjənt
02
Rất thông minh hoặc có tài năng, cực kỳ khéo léo
Highly intelligent or talented exceptionally clever
Ví dụ
03
Màu sắc rực rỡ, sống động và rõ ràng một cách đáng kinh ngạc
Remarkably clear and vivid brilliant colors
Ví dụ
