Bản dịch của từ Brilliant trong tiếng Việt
Brilliant
Brilliant (Adjective)
Đặc biệt thông minh hoặc tài năng.
Exceptionally clever or talented.
She is a brilliant scientist, known for groundbreaking research.
Cô ấy là một nhà khoa học xuất sắc, nổi tiếng với nghiên cứu đột phá.
The brilliant pianist performed at the charity concert last night.
Nghệ sĩ dương cầm xuất sắc đã biểu diễn tại buổi hòa nhạc từ thiện tối qua.
His brilliant ideas revolutionized the way people communicate globally.
Ý tưởng xuất sắc của anh ấy đã cách mạng hóa cách mà mọi người giao tiếp toàn cầu.
Xuất sắc; tuyệt vời.
Excellent; marvellous.
Her brilliant idea revolutionized social media engagement strategies.
Ý tưởng xuất sắc của cô ấy đã cách mạng hóa chiến lược tương tác trên mạng xã hội.
The brilliant performance at the charity event raised significant funds.
Màn trình diễn xuất sắc tại sự kiện từ thiện đã gây quỹ quan trọng.
The brilliant minds behind the social project won prestigious awards.
Những trí óc xuất sắc đứng sau dự án xã hội đã giành giải thưởng danh giá.
The brilliant fireworks lit up the night sky.
Pháo hoa rực sáng bầu trời đêm.
Her brilliant smile brought joy to everyone around.
Nụ cười rực sáng của cô ấy mang lại niềm vui cho mọi người xung quanh.
The brilliant sunshine warmed up the outdoor social gathering.
Ánh nắng rực sáng ấm áp cho buổi tụ tập xã hội ngoài trời.
Dạng tính từ của Brilliant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Brilliant Tuyệt vời | More brilliant Rực rỡ hơn | Most brilliant Tuyệt vời nhất |
Kết hợp từ của Brilliant (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Quite brilliant Khá xuất sắc | Her social project was quite brilliant. Dự án xã hội của cô ấy rất xuất sắc. |
Really brilliant Thực sự xuất sắc | She had a really brilliant idea for the social project. Cô ấy có một ý tưởng thật sáng tạo cho dự án xã hội. |
Absolutely brilliant Tuyệt vời hoàn toàn | Her social project was absolutely brilliant in helping the community. Dự án xã hội của cô ấy hoàn toàn xuất sắc trong việc giúp đỡ cộng đồng. |
Utterly brilliant Tuyệt vời đến đáng kinh ngạc | Her community project was utterly brilliant. Dự án cộng đồng của cô ấy rất xuất sắc. |
Totally brilliant Hoàn toàn xuất sắc | Her social media campaign was totally brilliant. Chiến dịch truyền thông xã hội của cô ấy hoàn toàn xuất sắc. |
Brilliant (Noun)
She wore a brilliant necklace to the social event.
Cô ấy đã đeo một chiếc dây chuyền rực rỡ tại sự kiện xã hội.
The brilliant sparkles of the diamond caught everyone's attention.
Những tia sáng rực rỡ của viên kim cương đã thu hút sự chú ý của mọi người.
The brilliant gemstone was the highlight of the social gathering.
Viên đá quý rực rỡ là điểm nhấn của buổi tụ họp xã hội.
Họ từ
Từ "brilliant" có nghĩa là xuất sắc, xuất chúng hoặc thông minh. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả khả năng, ý tưởng, hoặc sản phẩm có chất lượng cao. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "brilliant" với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể được dùng để chỉ sự tỏa sáng của ánh sáng, báo hiệu sự rực rỡ của một thứ nào đó.
Từ "brilliant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "brillantem", dạng hiện tại phân từ của động từ "brillare", nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "lấp lánh". Từ này được sử dụng trong tiếng Pháp vào thế kỷ 19 với nghĩa "sáng chói". Sự chuyển tiếp nghĩa từ thể hiện ánh sáng sang biểu thị trí tuệ và thành tựu xuất sắc đã diễn ra tự nhiên, dẫn đến việc từ này hiện nay được dùng để mô tả những người có tài năng xuất sắc hoặc những ý tưởng xuất sắc, mang lại ánh sáng cho tư tưởng.
Từ "brilliant" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, để mô tả sự xuất sắc, thông minh hoặc lôi cuốn. Trong phần Listening và Reading, "brilliant" xuất hiện trong văn bản liên quan đến nghệ thuật, khoa học và các chủ đề mô tả năng lực con người. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để khen ngợi ý tưởng, công trình sáng tạo, hoặc phẩm chất cá nhân nổi bật, thể hiện sự trân trọng và đề cao giá trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp