Bản dịch của từ Brilliant trong tiếng Việt

Brilliant

Adjective Noun [U/C]

Brilliant (Adjective)

bɹˈɪljn̩t
bɹˈɪljn̩t
01

Đặc biệt thông minh hoặc tài năng.

Exceptionally clever or talented.

Ví dụ

She is a brilliant scientist, known for groundbreaking research.

Cô ấy là một nhà khoa học xuất sắc, nổi tiếng với nghiên cứu đột phá.

The brilliant pianist performed at the charity concert last night.

Nghệ sĩ dương cầm xuất sắc đã biểu diễn tại buổi hòa nhạc từ thiện tối qua.

His brilliant ideas revolutionized the way people communicate globally.

Ý tưởng xuất sắc của anh ấy đã cách mạng hóa cách mà mọi người giao tiếp toàn cầu.

02

Xuất sắc; tuyệt vời.

Excellent; marvellous.

Ví dụ

Her brilliant idea revolutionized social media engagement strategies.

Ý tưởng xuất sắc của cô ấy đã cách mạng hóa chiến lược tương tác trên mạng xã hội.

The brilliant performance at the charity event raised significant funds.

Màn trình diễn xuất sắc tại sự kiện từ thiện đã gây quỹ quan trọng.

The brilliant minds behind the social project won prestigious awards.

Những trí óc xuất sắc đứng sau dự án xã hội đã giành giải thưởng danh giá.

03

(về ánh sáng hoặc màu sắc) rất sáng.

(of light or colour) very bright.

Ví dụ

The brilliant fireworks lit up the night sky.

Pháo hoa rực sáng bầu trời đêm.

Her brilliant smile brought joy to everyone around.

Nụ cười rực sáng của cô ấy mang lại niềm vui cho mọi người xung quanh.

The brilliant sunshine warmed up the outdoor social gathering.

Ánh nắng rực sáng ấm áp cho buổi tụ tập xã hội ngoài trời.

Dạng tính từ của Brilliant (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Brilliant

Tuyệt vời

More brilliant

Rực rỡ hơn

Most brilliant

Tuyệt vời nhất

Kết hợp từ của Brilliant (Adjective)

CollocationVí dụ

Quite brilliant

Khá xuất sắc

Her social project was quite brilliant.

Dự án xã hội của cô ấy rất xuất sắc.

Really brilliant

Thực sự xuất sắc

She had a really brilliant idea for the social project.

Cô ấy có một ý tưởng thật sáng tạo cho dự án xã hội.

Absolutely brilliant

Tuyệt vời hoàn toàn

Her social project was absolutely brilliant in helping the community.

Dự án xã hội của cô ấy hoàn toàn xuất sắc trong việc giúp đỡ cộng đồng.

Utterly brilliant

Tuyệt vời đến đáng kinh ngạc

Her community project was utterly brilliant.

Dự án cộng đồng của cô ấy rất xuất sắc.

Totally brilliant

Hoàn toàn xuất sắc

Her social media campaign was totally brilliant.

Chiến dịch truyền thông xã hội của cô ấy hoàn toàn xuất sắc.

Brilliant (Noun)

bɹˈɪljn̩t
bɹˈɪljn̩t
01

Một viên kim cương có đường cắt rực rỡ.

A diamond of brilliant cut.

Ví dụ

She wore a brilliant necklace to the social event.

Cô ấy đã đeo một chiếc dây chuyền rực rỡ tại sự kiện xã hội.

The brilliant sparkles of the diamond caught everyone's attention.

Những tia sáng rực rỡ của viên kim cương đã thu hút sự chú ý của mọi người.

The brilliant gemstone was the highlight of the social gathering.

Viên đá quý rực rỡ là điểm nhấn của buổi tụ họp xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brilliant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] Humans have always desired to peek into the lives of those they idolize, such as thinkers and great artists [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Brilliant

Không có idiom phù hợp