Bản dịch của từ Silicate trong tiếng Việt
Silicate
Silicate (Noun)
Silicate minerals are essential for building strong social structures in communities.
Khoáng silicat rất cần thiết để xây dựng các cấu trúc xã hội mạnh mẽ.
Silicates do not directly impact social relationships among individuals in society.
Silicat không ảnh hưởng trực tiếp đến các mối quan hệ xã hội giữa cá nhân.
Are silicates important for social development in urban planning projects?
Silicat có quan trọng cho sự phát triển xã hội trong các dự án quy hoạch đô thị không?
Họ từ
Silicate (silicat) là một nhóm hóa học bao gồm các muối và khoáng chất có chứa silicon và oxy, thường gặp trong các loại đá và khoáng vật tự nhiên. Chúng đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp và khoa học vật liệu. Về mặt phát âm, từ này giống nhau trong cả Anh và Mỹ; tuy nhiên, trong các ngữ cảnh cụ thể, cách sử dụng có thể khác nhau, ví dụ như trong ngành địa chất hoặc xây dựng. Silicat cũng có thể chỉ đến các hợp chất hữu cơ khác khi được nghiên cứu trong hóa học.
Từ "silicate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "silex", nghĩa là "đá mài" hoặc "đá silic". Silicate đề cập đến các khoáng chất chứa silic và oxy, đồng thời thường kết hợp với các nguyên tố khác như nhôm, natri, và canxi. Sự phát triển của ngành địa chất đã thúc đẩy nghiên cứu về các silicate, khẳng định vai trò then chốt của chúng trong cấu trúc đất và đá. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với ứng dụng trong hóa học và vật liệu.
Từ "silicate" chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS liên quan đến chủ đề khoa học tự nhiên, đặc biệt trong phần Đọc và Nói, với tần suất thấp trong bối cảnh hàng ngày. Từ này thường được sử dụng để mô tả các khoáng chất và vật liệu có chứa silicat, đóng vai trò quan trọng trong ngành địa chất và vật liệu xây dựng. Ngoài ra, "silicate" cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về hóa học và sinh học môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp