Bản dịch của từ Silicate trong tiếng Việt

Silicate

Noun [U/C]

Silicate (Noun)

sˈɪləkət
sˈɪləkeɪt
01

Một loại muối trong đó anion chứa cả silicon và oxy, đặc biệt là một trong các anion sio₄²⁻.

A salt in which the anion contains both silicon and oxygen especially one of the anion sio₄²⁻.

Ví dụ

Silicate minerals are essential for building strong social structures in communities.

Khoáng silicat rất cần thiết để xây dựng các cấu trúc xã hội mạnh mẽ.

Silicates do not directly impact social relationships among individuals in society.

Silicat không ảnh hưởng trực tiếp đến các mối quan hệ xã hội giữa cá nhân.

Are silicates important for social development in urban planning projects?

Silicat có quan trọng cho sự phát triển xã hội trong các dự án quy hoạch đô thị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Silicate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Silicate

Không có idiom phù hợp