Bản dịch của từ Plutonic trong tiếng Việt
Plutonic
Plutonic (Adjective)
Liên quan đến thế giới ngầm hoặc thần pluto.
Relating to the underworld or the god pluto.
The plutonic themes in Dante's Inferno explore deep social issues.
Các chủ đề liên quan đến địa ngục trong Dante's Inferno khám phá các vấn đề xã hội sâu sắc.
Plutonic influences do not affect our everyday social interactions.
Các ảnh hưởng liên quan đến địa ngục không ảnh hưởng đến tương tác xã hội hàng ngày của chúng ta.
Are plutonic elements significant in modern social discussions today?
Các yếu tố liên quan đến địa ngục có quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại hôm nay không?
Liên quan đến hoặc biểu thị đá lửa được hình thành bằng quá trình hóa rắn ở độ sâu đáng kể bên dưới bề mặt trái đất.
Relating to or denoting igneous rock formed by solidification at considerable depth beneath the earths surface.
Plutonic rocks are often found deep in the Earth's crust.
Đá plutonic thường được tìm thấy sâu trong vỏ trái đất.
Plutonic formations do not occur near the surface of cities.
Các hình thức plutonic không xảy ra gần bề mặt của các thành phố.
Are plutonic rocks important for understanding Earth's geological history?
Các đá plutonic có quan trọng cho việc hiểu lịch sử địa chất của trái đất không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp