Bản dịch của từ Plutonic trong tiếng Việt

Plutonic

Adjective

Plutonic (Adjective)

plutˈɑnɪk
plutˈɑnɪk
01

Liên quan đến thế giới ngầm hoặc thần pluto.

Relating to the underworld or the god pluto.

Ví dụ

The plutonic themes in Dante's Inferno explore deep social issues.

Các chủ đề liên quan đến địa ngục trong Dante's Inferno khám phá các vấn đề xã hội sâu sắc.

Plutonic influences do not affect our everyday social interactions.

Các ảnh hưởng liên quan đến địa ngục không ảnh hưởng đến tương tác xã hội hàng ngày của chúng ta.

Are plutonic elements significant in modern social discussions today?

Các yếu tố liên quan đến địa ngục có quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại hôm nay không?

02

Liên quan đến hoặc biểu thị đá lửa được hình thành bằng quá trình hóa rắn ở độ sâu đáng kể bên dưới bề mặt trái đất.

Relating to or denoting igneous rock formed by solidification at considerable depth beneath the earths surface.

Ví dụ

Plutonic rocks are often found deep in the Earth's crust.

Đá plutonic thường được tìm thấy sâu trong vỏ trái đất.

Plutonic formations do not occur near the surface of cities.

Các hình thức plutonic không xảy ra gần bề mặt của các thành phố.

Are plutonic rocks important for understanding Earth's geological history?

Các đá plutonic có quan trọng cho việc hiểu lịch sử địa chất của trái đất không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Plutonic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plutonic

Không có idiom phù hợp