Bản dịch của từ Plutonic trong tiếng Việt
Plutonic
Plutonic (Adjective)
Liên quan đến thế giới ngầm hoặc thần pluto.
Relating to the underworld or the god pluto.
The plutonic themes in Dante's Inferno explore deep social issues.
Các chủ đề liên quan đến địa ngục trong Dante's Inferno khám phá các vấn đề xã hội sâu sắc.
Plutonic influences do not affect our everyday social interactions.
Các ảnh hưởng liên quan đến địa ngục không ảnh hưởng đến tương tác xã hội hàng ngày của chúng ta.
Are plutonic elements significant in modern social discussions today?
Các yếu tố liên quan đến địa ngục có quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại hôm nay không?
Liên quan đến hoặc biểu thị đá lửa được hình thành bằng quá trình hóa rắn ở độ sâu đáng kể bên dưới bề mặt trái đất.
Relating to or denoting igneous rock formed by solidification at considerable depth beneath the earths surface.
Plutonic rocks are often found deep in the Earth's crust.
Đá plutonic thường được tìm thấy sâu trong vỏ trái đất.
Plutonic formations do not occur near the surface of cities.
Các hình thức plutonic không xảy ra gần bề mặt của các thành phố.
Are plutonic rocks important for understanding Earth's geological history?
Các đá plutonic có quan trọng cho việc hiểu lịch sử địa chất của trái đất không?
Họ từ
Từ "plutonic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "Plouton", có nghĩa là "người cai quản thế giới ngầm". Trong địa chất học, "plutonic" chỉ các loại đá hình thành sâu dưới bề mặt trái đất, chủ yếu từ magma. Từ này thường không có sự khác biệt rõ rệt giữa British và American English, cả về mặt ngữ nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, ở British English, "plutonic" còn có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tâm linh để mô tả các hiện tượng siêu nhiên liên quan đến thế giới ngầm.
Từ "plutonic" có nguồn gốc từ từ Latin "Pluto", tên gọi của vị thần địa ngục trong thần thoại Roma, liên quan đến các hiện tượng sâu dưới bề mặt trái đất. Từ "plutonic" được sử dụng để chỉ các loại đá hình thành sâu trong lớp vỏ trái đất, do quá trình làm mát chậm của magma. Kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự liên quan đến những lực lượng địa chất mạnh mẽ mà Pluto đại diện.
Từ "plutonic" thường xuất hiện trong ngữ cảnh địa chất và có liên quan đến các loại đá hình thành sâu trong lòng đất. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu trong Listening và Reading khi đề cập đến các quá trình hình thành địa chất. Trong các văn cảnh khác, "plutonic" thường liên quan đến thảo luận về magma và đá pluton, đặc biệt trong các khóa học về khoa học trái đất hoặc địa chất học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp