Bản dịch của từ Solidification trong tiếng Việt
Solidification
Solidification (Noun Countable)
Solidification of friendships is important for mental well-being.
Sự đóng kết của tình bạn quan trọng cho sức khỏe tinh thần.
Avoid the solidification of negative opinions to maintain positivity.
Tránh sự đóng kết của ý kiến tiêu cực để duy trì tích cực.
Is solidification of community bonds a key factor in social harmony?
Sự đóng kết của mối liên kết cộng đồng có phải là yếu tố chính trong sự hài hoà xã hội không?
Solidification (Noun)
The solidification of their friendship was evident in their support for each other.
Sự cứng rắn của tình bạn của họ rõ ràng qua sự hỗ trợ cho nhau.
There was no solidification of trust between the team members due to conflicts.
Không có sự cứng rắn của sự tin tưởng giữa các thành viên nhóm do xung đột.
Was the solidification of the community a result of shared values?
Việc cứng rắn của cộng đồng có phải là kết quả của các giá trị chung không?
Solidification (Verb)
The friendship between Sarah and Lily solidified after the trip.
Mối quan hệ giữa Sarah và Lily đã củng cố sau chuyến đi.
Misunderstandings can prevent the solidification of relationships in social circles.
Sự hiểu lầm có thể ngăn cản sự củng cố của mối quan hệ trong vòng xã hội.
Did the team's success solidify their position in the social hierarchy?
Liệu sự thành công của đội có củng cố vị thế của họ trong cấp bậc xã hội không?
Họ từ
Thuật ngữ "solidification" chỉ quá trình chuyển đổi từ trạng thái lỏng sang trạng thái rắn của vật liệu, thường xảy ra khi nhiệt độ giảm xuống dưới điểm nóng chảy hoặc khi áp suất tăng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khoa học, "solidification" có thể áp dụng cho các lĩnh vực như hóa học, vật lý và kỹ thuật, nơi sự chuyển đổi này là sự kiện quan trọng trong quy trình chế tạo và sử dụng vật liệu.
Từ "solidification" có nguồn gốc từ tiếng Latin "solidificatio", từ động từ "solidificare", có nghĩa là "làm cho rắn chắc". Khi phát triển qua thời gian, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ quá trình chuyển đổi từ trạng thái lỏng sang trạng thái rắn, thường liên quan đến sự làm mát hoặc sự thay đổi hóa học. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên bản chất ban đầu, phản ánh sự chuyển hóa và ổn định của vật chất trong các lĩnh vực khoa học vật liệu và hóa học.
Từ "solidification" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh IELTS Writing và Listening, khi diễn ra các chủ đề liên quan đến khoa học và công nghệ. Trong IELTS Reading, từ này thường xuất hiện trong các đoạn văn bàn luận về quy trình vật lý hoặc hóa học. Ngoài ra, "solidification" còn được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp, nghiên cứu và giáo dục để chỉ quá trình hóa rắn của chất lỏng khi nhiệt độ giảm hoặc áp suất thay đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp