Bản dịch của từ Solidification trong tiếng Việt

Solidification

Noun [C]Noun [U/C]Verb

Solidification (Noun Countable)

səlˌɪfɨdəkˈeɪʃənz
səlˌɪfɨdəkˈeɪʃənz
01

Quá trình trở thành hoặc làm cho một cái gì đó vững chắc.

The process of becoming or making something solid

Ví dụ

Solidification of friendships is important for mental well-being.

Sự đóng kết của tình bạn quan trọng cho sức khỏe tinh thần.

Avoid the solidification of negative opinions to maintain positivity.

Tránh sự đóng kết của ý kiến tiêu cực để duy trì tích cực.

Is solidification of community bonds a key factor in social harmony?

Sự đóng kết của mối liên kết cộng đồng có phải là yếu tố chính trong sự hài hoà xã hội không?

Solidification (Noun)

səlˌɪfɨdəkˈeɪʃənz
səlˌɪfɨdəkˈeɪʃənz
01

Hành động làm hoặc trở nên khó khăn; quá trình được thực hiện hoặc trở nên vững chắc

The action of making or becoming hard the process of being made or becoming solid

Ví dụ

The solidification of their friendship was evident in their support for each other.

Sự cứng rắn của tình bạn của họ rõ ràng qua sự hỗ trợ cho nhau.

There was no solidification of trust between the team members due to conflicts.

Không có sự cứng rắn của sự tin tưởng giữa các thành viên nhóm do xung đột.

Was the solidification of the community a result of shared values?

Việc cứng rắn của cộng đồng có phải là kết quả của các giá trị chung không?

Solidification (Verb)

səlˌɪfɨdəkˈeɪʃənz
səlˌɪfɨdəkˈeɪʃənz
01

Làm cho hoặc trở nên cứng hoặc vững chắc.

Make or become hard or solid

Ví dụ

The friendship between Sarah and Lily solidified after the trip.

Mối quan hệ giữa Sarah và Lily đã củng cố sau chuyến đi.

Misunderstandings can prevent the solidification of relationships in social circles.

Sự hiểu lầm có thể ngăn cản sự củng cố của mối quan hệ trong vòng xã hội.

Did the team's success solidify their position in the social hierarchy?

Liệu sự thành công của đội có củng cố vị thế của họ trong cấp bậc xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Solidification

Không có idiom phù hợp