Bản dịch của từ Underworld trong tiếng Việt

Underworld

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underworld (Noun)

ˈʌndɚwɝld
ˈʌndəwɝɹld
01

Nơi ở huyền thoại của người chết, được tưởng tượng là ở dưới lòng đất.

The mythical abode of the dead imagined as being under the earth.

Ví dụ

In ancient myths, the underworld was ruled by Hades and Persephone.

Trong những huyền thoại cổ đại, thế giới ngầm được cai trị bởi Hades và Persephone.

Many people do not believe in the existence of the underworld.

Nhiều người không tin vào sự tồn tại của thế giới ngầm.

Is the underworld just a myth in our social beliefs?

Thế giới ngầm có phải chỉ là một huyền thoại trong niềm tin xã hội của chúng ta không?

02

Thế giới của tội phạm hay tội phạm có tổ chức.

The world of criminals or of organized crime.

Ví dụ

Many documentaries explore the underworld of organized crime in America.

Nhiều bộ phim tài liệu khám phá thế giới tội phạm có tổ chức ở Mỹ.

The underworld does not only involve drug trafficking and violence.

Thế giới tội phạm không chỉ liên quan đến buôn bán ma túy và bạo lực.

What factors contribute to the growth of the underworld in cities?

Những yếu tố nào góp phần vào sự phát triển của thế giới tội phạm ở các thành phố?

Kết hợp từ của Underworld (Noun)

CollocationVí dụ

Dark underworld

Thế giới ngầm tối tăm

The dark underworld of human trafficking is a global issue.

Thế giới ngầm tối tăm của buôn người là một vấn đề toàn cầu.

Sinister underworld

Thế giới ngầm đen tối

The police uncovered a sinister underworld operation in the city.

Cảnh sát đã phát hiện một hoạt động tà ác dưới lòng đất ở thành phố.

Seedy underworld

Dưới thế giới ngầm

The seedy underworld thrives in the city's shadows.

Thế giới ngầm phồn thịnh trong bóng tối của thành phố.

Murky underworld

Thế giới ngầm u ám

The murky underworld of social media manipulation is concerning.

Thế giới ngầm u ám của việc can thiệp vào mạng xã hội đáng lo ngại.

Shadowy underworld

Thế giới ngầm bóng tối

The shadowy underworld of crime affects society negatively.

Thế giới ngầm bí ẩn của tội phạm ảnh hưởng xấu đến xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Underworld cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underworld

Không có idiom phù hợp