Bản dịch của từ Underworld trong tiếng Việt
Underworld
Underworld (Noun)
In ancient myths, the underworld was ruled by Hades and Persephone.
Trong những huyền thoại cổ đại, thế giới ngầm được cai trị bởi Hades và Persephone.
Many people do not believe in the existence of the underworld.
Nhiều người không tin vào sự tồn tại của thế giới ngầm.
Is the underworld just a myth in our social beliefs?
Thế giới ngầm có phải chỉ là một huyền thoại trong niềm tin xã hội của chúng ta không?
Thế giới của tội phạm hay tội phạm có tổ chức.
The world of criminals or of organized crime.
Many documentaries explore the underworld of organized crime in America.
Nhiều bộ phim tài liệu khám phá thế giới tội phạm có tổ chức ở Mỹ.
The underworld does not only involve drug trafficking and violence.
Thế giới tội phạm không chỉ liên quan đến buôn bán ma túy và bạo lực.
What factors contribute to the growth of the underworld in cities?
Những yếu tố nào góp phần vào sự phát triển của thế giới tội phạm ở các thành phố?
Kết hợp từ của Underworld (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dark underworld Thế giới ngầm tối tăm | The dark underworld of human trafficking is a global issue. Thế giới ngầm tối tăm của buôn người là một vấn đề toàn cầu. |
Sinister underworld Thế giới ngầm đen tối | The police uncovered a sinister underworld operation in the city. Cảnh sát đã phát hiện một hoạt động tà ác dưới lòng đất ở thành phố. |
Seedy underworld Dưới thế giới ngầm | The seedy underworld thrives in the city's shadows. Thế giới ngầm phồn thịnh trong bóng tối của thành phố. |
Murky underworld Thế giới ngầm u ám | The murky underworld of social media manipulation is concerning. Thế giới ngầm u ám của việc can thiệp vào mạng xã hội đáng lo ngại. |
Shadowy underworld Thế giới ngầm bóng tối | The shadowy underworld of crime affects society negatively. Thế giới ngầm bí ẩn của tội phạm ảnh hưởng xấu đến xã hội. |
Họ từ
"Underworld" là một danh từ chỉ vùng đất hoặc môi trường dưới mặt đất, thường liên quan đến thế giới tội phạm hoặc các hoạt động phi pháp. Trong ngữ cảnh thần thoại, "underworld" thường chỉ nơi các linh hồn mà chết được đưa đến. Về ngôn ngữ, từ này không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong văn cảnh, "underworld" đôi khi mang sắc thái xã hội rõ rệt hơn ở Mỹ, nhấn mạnh đến những hoạt động tội phạm.
Từ "underworld" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "underweorold", trong đó "under" có nghĩa là "dưới" và "weorold" có nghĩa là "thế giới". Từ này xuất phát từ tiếng Latin "inferus", nghĩa là "ngầm" hoặc "thấp hơn". Trong lịch sử, "underworld" thường được liên kết với thế giới của những linh hồn và cái chết, điều này phản ánh sự liên tưởng hiện tại về một không gian ngầm, không chỉ trong ý nghĩa vật lý mà còn tượng trưng cho những khía cạnh tối tăm và bí ẩn của nhân loại.
Từ "underworld" xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh viết hoặc nói về các chủ đề liên quan đến tội phạm hoặc văn hóa. Trong các tài liệu học thuật, "underworld" thường chỉ đến thế giới ngầm, như trong các nghiên cứu về xã hội học hoặc tâm lý học tội phạm. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong văn học, điện ảnh và âm nhạc để diễn tả các khía cạnh bí ẩn, tăm tối của cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp