Bản dịch của từ Feldspar trong tiếng Việt

Feldspar

Noun [U/C]

Feldspar (Noun)

fˈɛldspɑɹ
fˈɛldspɑɹ
01

Một khoáng chất tạo đá dồi dào thường xuất hiện dưới dạng tinh thể không màu hoặc màu nhạt và bao gồm các aluminosilicate của kali, natri và canxi.

An abundant rockforming mineral typically occurring as colourless or palecoloured crystals and consisting of aluminosilicates of potassium sodium and calcium

Ví dụ

Feldspar is used in ceramics for better durability and appearance.

Feldspar được sử dụng trong gốm sứ để tăng độ bền và vẻ đẹp.

Feldspar is not commonly found in urban construction materials.

Feldspar không thường được tìm thấy trong vật liệu xây dựng đô thị.

Is feldspar important for the production of glass in society?

Feldspar có quan trọng cho sản xuất kính trong xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Feldspar

Không có idiom phù hợp