Bản dịch của từ Mica trong tiếng Việt
Mica
Mica (Noun)
Một khoáng chất silicat sáng bóng có cấu trúc phân lớp, được tìm thấy dưới dạng vảy nhỏ trong đá granit và các loại đá khác hoặc dưới dạng tinh thể. nó được sử dụng làm chất cách nhiệt hoặc cách điện.
A shiny silicate mineral with a layered structure, found as minute scales in granite and other rocks, or as crystals. it is used as a thermal or electrical insulator.
Mica is a common mineral used in electrical insulators.
Mica là một khoáng vật phổ biến được sử dụng trong các vật cách điện.
Some IELTS candidates struggle with describing the properties of mica.
Một số ứng viên IELTS gặp khó khăn khi mô tả các đặc tính của mica.
Is mica a suitable topic for an IELTS essay on natural resources?
Liệu mica có phải là một chủ đề phù hợp cho bài luận IELTS về tài nguyên thiên nhiên không?
Họ từ
Mica là một khoáng chất silicat, thường được tìm thấy trong trạng thái tinh thể. Nó được biết đến với khả năng tách thành các lớp mỏng, dai và trong suốt, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng trong ngành công nghiệp điện và điện tử, cũng như trong sản xuất mỹ phẩm và nhựa. Mica không có sự khác biệt ngữ nghĩa rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ.
Mica có nguồn gốc từ tiếng Latin "mica", có nghĩa là "mảnh vụn" hoặc "hạt bụi". Từ này phản ánh tính chất vật lý của mica, một khoáng vật silicat thường xuất hiện dưới dạng tinh thể mỏng và dễ tách rời. Mica đã được sử dụng từ thời cổ đại trong các ứng dụng mỹ thuật và xây dựng, nhờ vào khả năng phản chiếu ánh sáng và cách điện. Việc áp dụng mica trong công nghiệp hiện đại tiếp tục khai thác các đặc tính này, từ điện tử đến trang trí.
Mica là một từ ngữ ít xuất hiện trong các kì thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khoa học, địa chất và công nghiệp, mica thường được nhắc đến trong việc mô tả các khoáng vật và ứng dụng của chúng trong sản xuất vật liệu. Các tình huống phổ biến bao gồm nghiên cứu về công nghệ, mỹ phẩm và vật liệu điện tử nơi mica đóng vai trò quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp