Bản dịch của từ Mica trong tiếng Việt

Mica

Noun [U/C]

Mica (Noun)

mˈɑɪkə
mˈɑɪkə
01

Một khoáng chất silicat sáng bóng có cấu trúc phân lớp, được tìm thấy dưới dạng vảy nhỏ trong đá granit và các loại đá khác hoặc dưới dạng tinh thể. nó được sử dụng làm chất cách nhiệt hoặc cách điện.

A shiny silicate mineral with a layered structure, found as minute scales in granite and other rocks, or as crystals. it is used as a thermal or electrical insulator.

Ví dụ

Mica is a common mineral used in electrical insulators.

Mica là một khoáng vật phổ biến được sử dụng trong các vật cách điện.

Some IELTS candidates struggle with describing the properties of mica.

Một số ứng viên IELTS gặp khó khăn khi mô tả các đặc tính của mica.

Is mica a suitable topic for an IELTS essay on natural resources?

Liệu mica có phải là một chủ đề phù hợp cho bài luận IELTS về tài nguyên thiên nhiên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mica cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mica

Không có idiom phù hợp