Bản dịch của từ Thermal trong tiếng Việt
Thermal
Thermal (Adjective)
Thermal energy is used in many social activities like cooking.
Năng lượng nhiệt được sử dụng trong nhiều hoạt động xã hội như nấu nướng.
The thermal properties of materials affect social gatherings in winter.
Các tính chất nhiệt của vật liệu ảnh hưởng đến các buổi tụ tập xã hội vào mùa đông.
Social events often require thermal comfort for attendees in cold climates.
Các sự kiện xã hội thường cần sự thoải mái về nhiệt độ cho người tham dự ở các vùng khí hậu lạnh.
Dạng tính từ của Thermal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Thermal Nhiệt | - | - |
Thermal (Noun)
Một loại quần áo giữ nhiệt, đặc biệt là đồ lót.
A thermal garment especially underwear.
She wore thermal underwear to stay warm during the winter.
Cô ấy mặc quần áo lót nhiệt để giữ ấm trong mùa đông.
The hikers packed thermal garments for their mountain expedition.
Những người leo núi đóng gói quần áo lót nhiệt cho chuyến thám hiểm núi của họ.
The workers appreciated the thermal clothing provided by the company.
Các công nhân đánh giá cao trang phục lót nhiệt được cung cấp bởi công ty.
The thermal helped the glider gain altitude effortlessly.
Luồng nhiệt giúp máy bay lượn tăng độ cao một cách dễ dàng.
Birds use thermals to soar high in the sky.
Chim sử dụng luồng nhiệt để bay cao trong bầu trời.
Balloonists rely on thermals for their aerial adventures.
Người lái khinh khí cầu phụ thuộc vào luồng nhiệt cho cuộc phiêu lưu trên không.
Dạng danh từ của Thermal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Thermal | Thermals |
Họ từ
Từ "thermal" được sử dụng để mô tả các đặc tính liên quan đến nhiệt hoặc nhiệt độ. Trong ngữ cảnh vật lý, "thermal" thường được áp dụng để chỉ các quá trình, hiệu ứng, hoặc thiết bị liên quan đến việc truyền nhiệt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, ứng dụng của nó có thể khác nhau trong các lĩnh vực cụ thể như vật lý, kỹ thuật, hoặc khoa học môi trường.
Từ "thermal" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "thermos", có nghĩa là "nhiệt". Nó được đưa vào tiếng Latin qua từ "thermalis", liên quan đến nhiệt độ và sức nóng. Trong thế kỷ 19, từ này bắt đầu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học để mô tả các hiện tượng liên quan đến nhiệt năng. Ngày nay, "thermal" chỉ về thuộc tính hoặc quá trình liên quan đến nhiệt, như trong "thermal energy" (năng lượng nhiệt) và "thermal insulation" (vật liệu cách nhiệt).
Từ "thermal" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi viết và đọc, liên quan đến chủ đề khoa học, kỹ thuật và môi trường. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "thermal" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như năng lượng, vật lý và địa lý, đề cập đến nhiệt độ và các hiện tượng liên quan. Các tình huống phổ biến bao gồm nghiên cứu hiệu suất năng lượng và phân tích nhiệt độ trong địa lý hoặc khí hậu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp