Bản dịch của từ Thermal trong tiếng Việt

Thermal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thermal (Adjective)

ɵˈɝml̩
ɵˈɝɹmæl
01

Liên quan đến nhiệt.

Relating to heat.

Ví dụ

Thermal energy is used in many social activities like cooking.

Năng lượng nhiệt được sử dụng trong nhiều hoạt động xã hội như nấu nướng.

The thermal properties of materials affect social gatherings in winter.

Các tính chất nhiệt của vật liệu ảnh hưởng đến các buổi tụ tập xã hội vào mùa đông.

Social events often require thermal comfort for attendees in cold climates.

Các sự kiện xã hội thường cần sự thoải mái về nhiệt độ cho người tham dự ở các vùng khí hậu lạnh.

Dạng tính từ của Thermal (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Thermal

Nhiệt

-

-

Thermal (Noun)

ɵˈɝml̩
ɵˈɝɹmæl
01

Một loại quần áo giữ nhiệt, đặc biệt là đồ lót.

A thermal garment especially underwear.

Ví dụ

She wore thermal underwear to stay warm during the winter.

Cô ấy mặc quần áo lót nhiệt để giữ ấm trong mùa đông.

The hikers packed thermal garments for their mountain expedition.

Những người leo núi đóng gói quần áo lót nhiệt cho chuyến thám hiểm núi của họ.

The workers appreciated the thermal clothing provided by the company.

Các công nhân đánh giá cao trang phục lót nhiệt được cung cấp bởi công ty.

02

Một luồng không khí ấm đi lên, được sử dụng bởi tàu lượn, người đi khinh khí cầu và chim để tăng độ cao.

An upward current of warm air used by gliders balloonists and birds to gain height.

Ví dụ

The thermal helped the glider gain altitude effortlessly.

Luồng nhiệt giúp máy bay lượn tăng độ cao một cách dễ dàng.

Birds use thermals to soar high in the sky.

Chim sử dụng luồng nhiệt để bay cao trong bầu trời.

Balloonists rely on thermals for their aerial adventures.

Người lái khinh khí cầu phụ thuộc vào luồng nhiệt cho cuộc phiêu lưu trên không.

Dạng danh từ của Thermal (Noun)

SingularPlural

Thermal

Thermals

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Thermal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thermal

Không có idiom phù hợp