Bản dịch của từ Bedframe trong tiếng Việt

Bedframe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bedframe(Noun)

bˈɛdfreɪm
ˈbɛdˌfreɪm
01

Khung mà trên đó nệm được đặt để hỗ trợ giường

The framework on which a mattress is placed to support a bed

Ví dụ
02

Cấu trúc giữ nệm cách xa sàn nhà khi lắp giường

A structure that holds the mattress off the floor in a bed setup

Ví dụ