Bản dịch của từ Expend trong tiếng Việt

Expend

Verb

Expend (Verb)

ɪkspˈɛnd
ɪkspˈɛnd
01

Chi tiêu hoặc sử dụng hết (một nguồn tài nguyên như tiền hoặc năng lượng)

Spend or use up (a resource such as money or energy)

Ví dụ

She expended all her savings on charity work.

Cô ấy chi hết tiền tiết kiệm vào công việc từ thiện.

The organization expended a lot of energy in community projects.

Tổ chức đã tiêu rất nhiều năng lượng vào dự án cộng đồng.

He plans to expend more time volunteering at the local shelter.

Anh ấy dự định sẽ dành thêm thời gian tình nguyện tại trại tị nạn địa phương.

Dạng động từ của Expend (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Expend

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Expended

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Expended

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Expends

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Expending

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Expend cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal rights
[...] Additionally, in order to implement research on animals, large amounts of money are on the establishment of facilities and human resources [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal rights

Idiom with Expend

Không có idiom phù hợp