Bản dịch của từ Expend trong tiếng Việt
Expend
Expend (Verb)
She expended all her savings on charity work.
Cô ấy chi hết tiền tiết kiệm vào công việc từ thiện.
The organization expended a lot of energy in community projects.
Tổ chức đã tiêu rất nhiều năng lượng vào dự án cộng đồng.
He plans to expend more time volunteering at the local shelter.
Anh ấy dự định sẽ dành thêm thời gian tình nguyện tại trại tị nạn địa phương.
Dạng động từ của Expend (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Expend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Expended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Expended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Expends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Expending |
Họ từ
Từ "expend" là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là tiêu tốn hoặc sử dụng một cách có chủ ý nguồn lực, như thời gian, năng lượng hoặc tiền bạc. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "expend" được sử dụng đồng nhất, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh cụ thể. Từ này thường hay xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc tài chính để diễn tả việc chi tiêu có kế hoạch.
Từ "expend" có nguồn gốc từ tiếng Latin "expendere", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "pendere" có nghĩa là "treo" hoặc "chi phí". Khi được kết hợp, từ này diễn tả hành động chi phí hoặc sử dụng tài nguyên ra ngoài. Vào thế kỷ 15, nó được ghi nhận trong tiếng Anh, chủ yếu liên quan đến việc tiêu tốn năng lượng, thời gian hoặc tiền bạc, phù hợp với ý nghĩa hiện tại về việc sử dụng một cách tích cực hoặc ra ngoài nguồn lực có sẵn.
Từ "expend" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là ở các bài viết và nói, nơi ưu tiên ngôn ngữ thông dụng hơn. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh kinh tế hoặc quản lý dự án. Trong các văn bản học thuật, "expend" thường được sử dụng để chỉ việc tiêu tốn tài nguyên, thời gian hoặc năng lượng, thường liên quan đến các nghiên cứu về hiệu quả và tối ưu hóa quy trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp