Bản dịch của từ Unusable trong tiếng Việt
Unusable
Unusable (Adjective)
Không phù hợp để sử dụng.
Not fit to be used.
The broken phone was unusable after it fell in water.
Chiếc điện thoại hỏng không thể sử dụng sau khi rơi vào nước.
The expired medicine became unusable and had to be thrown away.
Thuốc hết hạn trở nên không thể sử dụng và phải bị vứt đi.
The torn clothes were unusable for the important event.
Những bộ quần áo rách không thể sử dụng cho sự kiện quan trọng.
Dạng tính từ của Unusable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unusable Không dùng được | More unusable Không sử dụng được | Most unusable Không dùng được |
Từ "unusable" được hiểu là tính từ chỉ trạng thái không thể sử dụng hoặc không còn giá trị sử dụng. Trong tiếng Anh, "unusable" có thể được tìm thấy ở cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hoặc cách sử dụng. Phát âm của nó là /ʌnˈjuːzəbl/, cho thấy sự nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh công nghệ, thiết bị hoặc vật phẩm không còn hiệu quả đáp ứng nhu cầu sử dụng.
Từ "unusable" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có xuất xứ từ tiếng Đức cổ, mang ý nghĩa phủ định, và từ "usable", bắt nguồn từ động từ "use" có nguồn gốc từ tiếng Latin "uti", nghĩa là sử dụng. "Usable" xuất hiện vào thế kỷ 17, ám chỉ đồ vật có thể được dùng được. Sự kết hợp "un-" với "usable" tạo thành thuật ngữ chỉ những đồ vật không thể hoặc không được sử dụng, phản ánh sự phản ánh khái niệm chức năng trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "unusable" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, bởi vì ngữ cảnh sử dụng của nó thường liên quan đến những tình huống cụ thể như công nghệ hoặc sản phẩm hư hỏng. Trong các văn bản học thuật hoặc chuyên ngành, từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng không thể sử dụng của tài nguyên hoặc công cụ. Điều này làm nổi bật tính quan trọng của việc phân tích và xác định các tình huống cụ thể để sử dụng từ phù hợp trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp