Bản dịch của từ Devastate trong tiếng Việt
Devastate
Devastate (Verb)
The news of the earthquake devastated the small community.
Tin tức về trận động đất đã làm cho cộng đồng nhỏ bị tàn phá.
The pandemic devastated the economy of many countries worldwide.
Đại dịch đã làm cho nền kinh tế của nhiều quốc gia trên toàn thế giới bị tàn phá.
The loss of jobs devastated families in the area.
Sự mất việc đã làm cho nhiều gia đình trong khu vực bị tàn phá.
The news of the natural disaster devastated the entire community.
Tin tức về thảm họa thiên nhiên đã làm hủy hoại cả cộng đồng.
The lack of support from authorities devastated the affected families.
Sự thiếu hỗ trợ từ các cơ quan chính phủ đã làm hủy hoại các gia đình bị ảnh hưởng.
The hurricane devastated the small town, leaving many homeless.
Cơn bão tàn phá thị trấn nhỏ, khiến nhiều người vô gia cư.
The economic crisis devastated the country's economy, causing widespread unemployment.
Khủng hoảng kinh tế tàn phá nền kinh tế của đất nước, gây ra tình trạng thất nghiệp lan rộng.
The war devastated families, separating loved ones and destroying homes.
Chiến tranh tàn phá gia đình, chia cắt những người thân yêu và phá hủy nhà cửa.
The earthquake devastated the small town, leaving many homeless.
Trận động đất đã phá hoại thị trấn nhỏ, làm nhiều người vô gia cư.
The government's response plan prevented the city from being devastated by floods.
Kế hoạch phản ứng của chính phủ đã ngăn chặn thành phố bị phá hoại bởi lũ lụt.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp