Bản dịch của từ Extravagantly trong tiếng Việt
Extravagantly
Extravagantly (Adverb)
Chi tiêu hoặc thực hiện một cách lãng phí.
Spent or performed with wasteful extravagance.
She dressed extravagantly for the charity gala.
Cô ấy mặc phô trương cho buổi gala từ thiện.
The billionaire lived extravagantly in his luxurious mansion.
Người tỷ phú sống phô trương trong biệt thự sang trọng của mình.
The party was decorated extravagantly with expensive decorations.
Bữa tiệc được trang trí phô trương với các trang trí đắt tiền.
Họ từ
Từ "extravagantly" là trạng từ chỉ cách thức làm điều gì đó một cách phung phí hoặc xa hoa. Nó thể hiện mức độ tiêu tốn hoặc tiêu phí vượt bậc, thường liên quan đến chi tiêu tiền bạc hoặc tài nguyên một cách không cần thiết. Về mặt ngữ nghĩa, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong văn cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn đến sự phức tạp trong cách tiêu dùng, trong khi tiếng Anh Mỹ thường chỉ cũng có thể nhấn mạnh đến mức độ tiêu tốn của hành động.
Từ "extravagantly" có nguồn gốc từ tiếng Latin với động từ "extravagare", có nghĩa là "đi ra khỏi đường" hoặc "vượt ra ngoài giới hạn". Thuật ngữ này được hình thành từ tiền tố "extra-" (ngoài) và động từ "vaga" (lang thang). Trong ngữ cảnh hiện đại, "extravagantly" mô tả hành động tiêu xài hoặc thể hiện sự xa hoa một cách thái quá, phản ánh sự vượt ra ngoài những quy tắc hoặc khuôn khổ thông thường trong tiêu dùng và phong cách sống.
Từ "extravagantly" được sử dụng với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh mô tả cách thức tiêu dùng hoặc phong cách sống. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự phung phí, hay hành động chi tiêu không kiểm soát. Ngoài ra, "extravagantly" cũng phổ biến trong văn hóa tiêu dùng và quảng cáo, nơi nhấn mạnh sự xa xỉ trong sản phẩm hoặc dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp