Bản dịch của từ Extravagantly trong tiếng Việt

Extravagantly

Adverb

Extravagantly (Adverb)

ɛkstɹˈævəgntli
ɪkstɹˈævəgntli
01

Chi tiêu hoặc thực hiện một cách lãng phí.

Spent or performed with wasteful extravagance.

Ví dụ

She dressed extravagantly for the charity gala.

Cô ấy mặc phô trương cho buổi gala từ thiện.

The billionaire lived extravagantly in his luxurious mansion.

Người tỷ phú sống phô trương trong biệt thự sang trọng của mình.

The party was decorated extravagantly with expensive decorations.

Bữa tiệc được trang trí phô trương với các trang trí đắt tiền.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Extravagantly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extravagantly

Không có idiom phù hợp