Bản dịch của từ Extravagance trong tiếng Việt
Extravagance
Extravagance (Noun)
Her extravagant lifestyle led to financial troubles.
Lối sống xa xỉ của cô ấy dẫn đến rắc rối tài chính.
The party was filled with extravagance and luxury.
Bữa tiệc tràn ngập sự xa xỉ và sang trọng.
Extravagance in clothing choices can be a status symbol.
Xa xỉ trong lựa chọn trang phục có thể là biểu tượng địa vị.
Dạng danh từ của Extravagance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Extravagance | Extravagances |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Extravagance cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "extravagance" chỉ sự phung phí, tiêu tốn quá mức mà không cần thiết, thường liên quan đến tài chính hoặc lối sống xa hoa. Trong tiếng Anh, "extravagance" cũng được sử dụng ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt ngữ nghĩa đáng kể, mặc dù người Anh có thể nhấn mạnh vào các hoạt động xã hội hay văn hóa khi nói đến sự phung phí. Trong cả hai biến thể, "extravagance" thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự thiếu tiết kiệm và đam mê vật chất thái quá.
Từ "extravagance" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "extravagantia", bao gồm tiền tố "extra-" (ngoài) và động từ "vagari" (lang thang). Ban đầu, nó mô tả sự hành động vượt ngoài ranh giới hoặc quy tắc. Từ thế kỷ 15, nghĩa của nó đã chuyển sang chỉ sự phung phí, xa hoa hoặc tiêu xài thái quá. Sự phát triển này phản ánh kết nối giữa hành động vượt qua giới hạn và sự lạm dụng tài chính trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Từ "extravagance" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong các bài viết và bài nói liên quan đến chủ đề tài chính, lối sống và sự tiêu dùng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự phung phí, xa hoa trong tiêu dùng hoặc hành vi cá nhân, phản ánh tình trạng kinh tế và giá trị văn hóa. Qua đó, "extravagance" có thể liên quan đến các cuộc thảo luận về sự bền vững và trách nhiệm xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp