Bản dịch của từ Extravagance trong tiếng Việt

Extravagance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extravagance (Noun)

ɪkstɹˈævəgns
ɪkstɹˈævəgns
01

Thiếu kiềm chế trong việc chi tiền hoặc sử dụng tài nguyên.

Lack of restraint in spending money or using resources.

Ví dụ

Her extravagant lifestyle led to financial troubles.

Lối sống xa xỉ của cô ấy dẫn đến rắc rối tài chính.

The party was filled with extravagance and luxury.

Bữa tiệc tràn ngập sự xa xỉ và sang trọng.

Extravagance in clothing choices can be a status symbol.

Xa xỉ trong lựa chọn trang phục có thể là biểu tượng địa vị.

Dạng danh từ của Extravagance (Noun)

SingularPlural

Extravagance

Extravagances

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Extravagance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
[...] Images of celebrities are used in many commercials, especially cosmetics, to stimulate people to purchase products that are being advertised [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] And the present doesn't need to be fancy or the key is to express your love through it [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Even when I am snowed under with work on that day, I will try to throw an party as a birthday celebration [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Extravagance

Không có idiom phù hợp