Bản dịch của từ Wasteful trong tiếng Việt
Wasteful
Wasteful (Adjective)
(của một người, hành động hoặc quá trình) sử dụng hoặc chi tiêu thứ gì đó có giá trị một cách bất cẩn, ngông cuồng hoặc không có mục đích.
Of a person action or process using or expending something of value carelessly extravagantly or to no purpose.
Her wasteful spending habits led to financial troubles.
Thói quen tiêu xài lãng phí của cô ấy dẫn đến rắc rối tài chính.
The wasteful use of resources harms the environment.
Việc sử dụng tài nguyên một cách lãng phí gây hại cho môi trường.
The wasteful consumption culture needs to change for sustainability.
Văn hóa tiêu thụ lãng phí cần phải thay đổi để bền vững.
Dạng tính từ của Wasteful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Wasteful Lãng phí | More wasteful Lãng phí hơn | Most wasteful Lãng phí nhất |
Họ từ
Tính từ "wasteful" miêu tả hành động hoặc trạng thái tiêu tốn tài nguyên một cách không hiệu quả, dẫn đến sự lãng phí không cần thiết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế, môi trường và quản lý tài nguyên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể xuất hiện khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng; ví dụ, người Anh có thể nhấn mạnh vào việc tiết kiệm hơn khi bàn về chi tiêu công cộng.
Từ "wasteful" xuất phát từ tiếng Latin "vastare", có nghĩa là "tiêu hủy" hoặc "tàn phá". Thông qua tiếng Pháp cổ, từ này đã dần chuyển hóa sang tiếng Anh vào giữa thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "wasteful" chỉ việc lãng phí hoặc sử dụng tài nguyên một cách không hiệu quả, liên quan trực tiếp đến nguồn gốc từ việc xóa bỏ hoặc phá hủy, thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với của cải và tài nguyên.
Từ "wasteful" có xu hướng xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần VIẾT và NÓI, nơi thí sinh cần miêu tả các vấn đề môi trường hoặc quản lý tài nguyên. Từ này thường được dùng trong bối cảnh thảo luận về sự lãng phí tài nguyên, thời gian hoặc năng lượng, đồng thời cũng có thể thấy trong các văn bản khoa học, báo cáo nghiên cứu, hay trong các bài viết về phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp