Bản dịch của từ Wasteful trong tiếng Việt

Wasteful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wasteful (Adjective)

wˈeistfl̩
wˈeistfl̩
01

(của một người, hành động hoặc quá trình) sử dụng hoặc chi tiêu thứ gì đó có giá trị một cách bất cẩn, ngông cuồng hoặc không có mục đích.

Of a person action or process using or expending something of value carelessly extravagantly or to no purpose.

Ví dụ

Her wasteful spending habits led to financial troubles.

Thói quen tiêu xài lãng phí của cô ấy dẫn đến rắc rối tài chính.

The wasteful use of resources harms the environment.

Việc sử dụng tài nguyên một cách lãng phí gây hại cho môi trường.

The wasteful consumption cultu