Bản dịch của từ Urban trong tiếng Việt

Urban

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Urban (Adjective)

ˈɜː.bən
ˈɝː.bən
01

Đô thị, ở thành phố; thuộc thành phố.

Urban, in the city; belongs to the city.

Ví dụ

Urban areas are densely populated with skyscrapers and modern infrastructure.

Khu vực đô thị có mật độ dân số cao với các tòa nhà chọc trời và cơ sở hạ tầng hiện đại.

Urban residents often have access to better healthcare and educational facilities.

Cư dân thành thị thường có quyền truy cập vào các cơ sở y tế và giáo dục tốt hơn.

Urbanization has led to the growth of cities and the expansion of urban areas.

Đô thị hóa đã dẫn đến sự phát triển của các thành phố và mở rộng khu vực đô thị.

02

Trong, liên quan đến hoặc đặc điểm của một thị trấn hoặc thành phố.

In, relating to, or characteristic of a town or city.

Ví dụ

Urban areas often have higher population densities than rural areas.

Khu vực đô thị thường có mật độ dân số cao hơn khu vực nông thôn.

Urban development can lead to increased pollution levels in cities.

Phát triển đô thị có thể dẫn đến việc tăng cường mức độ ô nhiễm trong các thành phố.

Urbanization is the process of people moving from rural to urban areas.

Đô thị hóa là quá trình mà người dân chuyển từ vùng nông thôn sang khu vực đô thị.

03

Biểu thị hoặc liên quan đến nhạc khiêu vũ phổ biến gắn liền với người biểu diễn da đen.

Denoting or relating to popular dance music associated with black performers.

Ví dụ

The urban music scene in New York is vibrant and diverse.

Phong trào âm nhạc thành thị ở New York sôi động và đa dạng.

She enjoys listening to urban beats at the local club.

Cô ấy thích nghe những giai điệu thành thị tại câu lạc bộ địa phương.

Many young people are drawn to urban culture and music.

Nhiều người trẻ hứng thú với văn hóa và âm nhạc thành thị.

Dạng tính từ của Urban (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Urban

Thành thị

More urban

Đô thị hơn

Most urban

Hầu hết thành thị

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Urban cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing cho đề thi ngày 9-6-2018
[...] This, as a result, will relieve pressure on housing supply systems [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing cho đề thi ngày 9-6-2018
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
[...] To conclude, although the integration of art in spaces has its merits, I maintain that government funding should be more strategically directed towards improving fundamental infrastructure and services [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023
[...] The table illustrates how much water costs across five major areas in Australia [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023
IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
[...] But in areas, due to the dense population, few houses have gardens [...]Trích: IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng

Idiom with Urban

ɝˈbən lˈɛdʒənd

Truyền thuyết đô thị

A myth or piece of folklore that is totally false.

The story about the haunted house is just an urban legend.

Câu chuyện về ngôi nhà ma chỉ là một truyền thuyết đô thị.