Bản dịch của từ Articulation trong tiếng Việt

Articulation

Noun [U/C]

Articulation (Noun)

ɑɹtɪkjəlˈeɪʃn
ɑɹtɪkjəlˈeɪʃn
01

Sự hình thành các âm thanh rõ ràng và khác biệt trong lời nói.

The formation of clear and distinct sounds in speech.

Ví dụ

Her articulation in public speaking impressed the audience.

Bài phát biểu công khai của cô ấy ấn tượng khán giả.

The teacher praised his articulation during the presentation.

Giáo viên khen ngợi sự rõ ràng của anh ấy trong bài thuyết trình.

Clear articulation is essential for effective communication in society.

Sự rõ ràng trong cách diễn đạt là cần thiết cho giao tiếp hiệu quả trong xã hội.

02

Sự rõ ràng trong việc tạo ra các nốt liên tiếp.

Clarity in the production of successive notes.

Ví dụ

Her articulation of the speech was impeccable.

Bài phát biểu của cô ấy rõ ràng.

The singer's articulation of the lyrics was flawless.

Cách phát âm của ca sĩ rất hoàn hảo.

The teacher's articulation of the instructions was easy to follow.

Cách nói của giáo viên rất dễ hiểu.

03

Trạng thái bị nối.

The state of being jointed.

Ví dụ

Good articulation is essential for clear communication in social settings.

Việc phát âm tốt là cần thiết để giao tiếp rõ ràng trong môi trường xã hội.

Her articulation of ideas impressed everyone at the social event.

Cách diễn đạt ý tưởng của cô ấy làm ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội.

Lack of articulation can lead to misunderstandings during social interactions.

Thiếu sự phát âm có thể dẫn đến sự hiểu lầm trong quá trình tương tác xã hội.

Dạng danh từ của Articulation (Noun)

SingularPlural

Articulation

Articulations

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Articulation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
[...] Strong social skills enable individuals to their thoughts effectively, actively listen to others, and adapt their communication style to different situations [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023

Idiom with Articulation

Không có idiom phù hợp