Bản dịch của từ Articulation trong tiếng Việt
Articulation
Articulation (Noun)
Her articulation in public speaking impressed the audience.
Bài phát biểu công khai của cô ấy ấn tượng khán giả.
The teacher praised his articulation during the presentation.
Giáo viên khen ngợi sự rõ ràng của anh ấy trong bài thuyết trình.
Clear articulation is essential for effective communication in society.
Sự rõ ràng trong cách diễn đạt là cần thiết cho giao tiếp hiệu quả trong xã hội.
Sự rõ ràng trong việc tạo ra các nốt liên tiếp.
Clarity in the production of successive notes.
Her articulation of the speech was impeccable.
Bài phát biểu của cô ấy rõ ràng.
The singer's articulation of the lyrics was flawless.
Cách phát âm của ca sĩ rất hoàn hảo.
The teacher's articulation of the instructions was easy to follow.
Cách nói của giáo viên rất dễ hiểu.
Trạng thái bị nối.
The state of being jointed.
Good articulation is essential for clear communication in social settings.
Việc phát âm tốt là cần thiết để giao tiếp rõ ràng trong môi trường xã hội.
Her articulation of ideas impressed everyone at the social event.
Cách diễn đạt ý tưởng của cô ấy làm ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội.
Lack of articulation can lead to misunderstandings during social interactions.
Thiếu sự phát âm có thể dẫn đến sự hiểu lầm trong quá trình tương tác xã hội.
Dạng danh từ của Articulation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Articulation | Articulations |
Họ từ
Khái niệm "articulation" đề cập đến khả năng phát âm rõ ràng và chính xác các âm thanh trong ngôn ngữ, đồng thời cũng có thể chỉ việc kết nối và tạo thành các khái niệm, ý tưởng trong giao tiếp. Trong tiếng Anh, từ này có cùng cách viết và nghĩa trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. Từ này cũng thường được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học và lời nói, nhấn mạnh tầm quan trọng của khả năng nói rõ ràng.
Từ "articulation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "articulatio", xuất phát từ động từ "articulare", có nghĩa là "gắn kết" hoặc "kết nối". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, thuật ngữ này ban đầu chỉ sự liên kết giữa các phần của cơ thể, như khớp, trước khi được mở rộng để chỉ khả năng phát âm rõ ràng và chính xác. Hiện nay, "articulation" được sử dụng để mô tả quá trình thể hiện ý tưởng một cách rành mạch trong giao tiếp ngôn ngữ, phản ánh sự phát triển của ý nghĩa từ các khái niệm vật lý sang các khía cạnh ngôn ngữ học.
Từ "articulation" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người học cần mô tả ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc. Trong các bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ, âm nhạc và y học, nhấn mạnh khả năng diễn đạt và sự chính xác trong giao tiếp, cũng như khả năng điều khiển phát âm và cấu trúc ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp