Bản dịch của từ Articulation trong tiếng Việt

Articulation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Articulation(Noun)

ɑɹtɪkjəlˈeɪʃn
ɑɹtɪkjəlˈeɪʃn
01

Sự hình thành các âm thanh rõ ràng và khác biệt trong lời nói.

The formation of clear and distinct sounds in speech.

Ví dụ
02

Sự rõ ràng trong việc tạo ra các nốt liên tiếp.

Clarity in the production of successive notes.

Ví dụ
03

Trạng thái bị nối.

The state of being jointed.

Ví dụ

Dạng danh từ của Articulation (Noun)

SingularPlural

Articulation

Articulations

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ